Đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC, 16h00 ngày 29/9
Kết quả Yangpyeong vs Pocheon FC Đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC Phong độ Yangpyeong gần đây Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Yangpyeong vs Pocheon FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC trước đây
- 01/06/2024Pocheon FC0 - 1Yangpyeong0 - 0W
- 28/10/2023Pocheon FC1 - 2Yangpyeong0 - 0W
- 03/06/2023Yangpyeong3 - 1Pocheon FC2 - 0W
- 02/11/2019Yangpyeong3 - 0Pocheon FC3 - 0W
- 27/07/2019Pocheon FC2 - 0Yangpyeong0 - 0L
- 09/03/2024Yangpyeong0 - 3Pocheon FC0 - 1L
- 23/10/2021Yangpyeong0 - 2Pocheon FC0 - 1L
- 29/05/2021Pocheon FC4 - 1Yangpyeong2 - 0L
- 25/07/2020Pocheon FC3 - 1Yangpyeong2 - 0L
- 04/07/2020Yangpyeong1 - 4Pocheon FC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Yangpyeong (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 27 | 16 | 6 | 5 | 55 | 24 | 31 | 54 | T B B T H B |
2 | Gyeongju KHNP | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 23 | 18 | 52 | B T T T B T |
3 | Hwaseong FC | 27 | 14 | 7 | 6 | 46 | 29 | 17 | 49 | T T T T H B |
4 | Gimhae City | 27 | 12 | 10 | 5 | 37 | 26 | 11 | 46 | H B H T T T |
5 | Changwon City | 25 | 13 | 5 | 7 | 44 | 27 | 17 | 44 | H T H T T B |
6 | Mokpo City | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T B B B T |
7 | Daejeon Korail | 26 | 9 | 12 | 5 | 37 | 24 | 13 | 39 | H H T T H B |
8 | Paju Citizen FC | 25 | 9 | 8 | 8 | 26 | 25 | 1 | 35 | H T B T T H |
9 | Gangneung City | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 31 | 0 | 35 | T B H T T B |
10 | Yangpyeong | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 40 | -13 | 31 | B B T B B T |
11 | Ulsan Citizens | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 37 | -12 | 30 | T B H B B B |
12 | Yeoju Sejong | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 28 | H B H H H B |
13 | Busan Transportation Corporation | 27 | 7 | 3 | 17 | 32 | 56 | -24 | 24 | H T B T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 35 | -10 | 23 | B B H B B T |
15 | Pocheon FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B B H |
16 | Daegu FC II | 26 | 4 | 5 | 17 | 30 | 54 | -24 | 17 | B B H T T H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: