Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yangpyeong vs Pocheon FC, 14h00 ngày 25/5
Kết quả Yangpyeong vs Pocheon FC Đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC Phong độ Yangpyeong gần đây Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yangpyeong vs Pocheon FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC trước đây
- 29/09/2024Yangpyeong1 - 0Pocheon FC0 - 0W
- 01/06/2024Pocheon FC0 - 1Yangpyeong0 - 0W
- 28/10/2023Pocheon FC1 - 2Yangpyeong0 - 0W
- 03/06/2023Yangpyeong3 - 1Pocheon FC2 - 0W
- 02/11/2019Yangpyeong3 - 0Pocheon FC3 - 0W
- 09/03/2024Yangpyeong0 - 3Pocheon FC0 - 1L
- 23/10/2021Yangpyeong0 - 2Pocheon FC0 - 1L
- 29/05/2021Pocheon FC4 - 1Yangpyeong2 - 0L
- 25/07/2020Pocheon FC3 - 1Yangpyeong2 - 0L
- 04/07/2020Yangpyeong1 - 4Pocheon FC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Yangpyeong (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | B H T T T T |
2 | Daejeon Korail | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | H T T H T T |
3 | Pocheon FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T B H H T |
4 | Siheung City | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T T H H |
5 | Yangpyeong | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 15 | B H T H T H |
6 | Chuncheon Citizen | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B B B T T |
7 | Busan Transportation Corporation | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Gyeongju KHNP | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B B |
9 | Yeoju Sejong | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B T T B B |
10 | Changwon City | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T H B B |
11 | Gangneung City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H T T |
12 | Paju Citizen FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | H B B H H B |
13 | Ulsan Citizens | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B B B T |
14 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B B B H |
15 | Mokpo City | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: