Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ulsan Citizens vs Pocheon FC, 17h00 ngày 06/6
Kết quả Ulsan Citizens vs Pocheon FC Đối đầu Ulsan Citizens vs Pocheon FC Phong độ Ulsan Citizens gần đây Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Ulsan Citizens vs Pocheon FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Pocheon FC trước đây
- 02/11/2024Pocheon FC2 - 1Ulsan Citizens1 - 0L
- 22/06/2024Ulsan Citizens2 - 2Pocheon FC0 - 1D
- 05/11/2023Pocheon FC2 - 3Ulsan Citizens1 - 1W
- 11/06/2023Ulsan Citizens0 - 1Pocheon FC0 - 0L
- 03/07/2022Pocheon FC1 - 1Ulsan Citizens0 - 0D
- 19/03/2022Ulsan Citizens2 - 1Pocheon FC0 - 0W
- 19/09/2020Pocheon FC2 - 0Ulsan Citizens1 - 0L
- 23/05/2020Ulsan Citizens0 - 2Pocheon FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ulsan Citizens vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan Citizens (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ulsan Citizens (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulsan Citizens và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T T T T T |
2 | Siheung City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T H H T T |
3 | Pocheon FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | B H H T T H |
4 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T T B |
5 | Yangpyeong | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | T H T H B H |
6 | Chuncheon Citizen | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 12 | 0 | 15 | B B B T T B |
7 | Changwon City | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 14 | T H B B B T |
8 | Gyeongju KHNP | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | T B H B B H |
9 | Busan Transportation Corporation | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H T T B B |
10 | Yeoju Sejong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T T B B H B |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T T H |
13 | Ulsan Citizens | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B B B T B |
14 | Mokpo City | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B T |
15 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 5 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: