Đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC, 15h00 ngày 18/8
Kết quả Pocheon FC vs Hwaseong FC Đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC Phong độ Pocheon FC gần đây Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Pocheon FC vs Hwaseong FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC trước đây
- 21/04/2024Hwaseong FC1 - 4Pocheon FC0 - 2W
- 21/10/2023Hwaseong FC0 - 0Pocheon FC0 - 0D
- 27/05/2023Pocheon FC1 - 3Hwaseong FC0 - 1L
- 21/08/2022Hwaseong FC1 - 2Pocheon FC0 - 1W
- 23/04/2022Pocheon FC1 - 1Hwaseong FC0 - 0D
- 24/08/2019Pocheon FC0 - 1Hwaseong FC0 - 0L
- 04/05/2019Hwaseong FC2 - 0Pocheon FC0 - 0L
- 11/08/2018Pocheon FC2 - 0Hwaseong FC0 - 0W
- 21/04/2018Hwaseong FC0 - 2Pocheon FC0 - 0W
- 26/08/2017Hwaseong FC0 - 0Pocheon FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pocheon FC vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pocheon FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Pocheon FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
Thắng: là số trận Pocheon FC thắng
Bại: là số trận Pocheon FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pocheon FC và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 20 | 13 | 5 | 2 | 46 | 16 | 30 | 44 | T B T T H T |
2 | Gyeongju KHNP | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 40 | T H B T T B |
3 | Gimhae City | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T B T H H |
4 | Hwaseong FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | B T T H T T |
5 | Changwon City | 20 | 10 | 4 | 6 | 35 | 25 | 10 | 34 | T B H T B H |
6 | Mokpo City | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 31 | 2 | 34 | T B T T H T |
7 | Daejeon Korail | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 19 | 11 | 30 | B B H H H T |
8 | Ulsan Citizens | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 27 | -6 | 26 | H T T B H B |
9 | Gangneung City | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 25 | B T B T B H |
10 | Yangpyeong | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B B T B H |
11 | Paju Citizen FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H T B B H |
12 | Yeoju Sejong | 20 | 7 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | T T B B T T |
13 | Chuncheon Citizen | 20 | 3 | 10 | 7 | 20 | 25 | -5 | 19 | H H H B B B |
14 | Pocheon FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 31 | -8 | 19 | H T H B T H |
15 | Busan Transportation Corporation | 20 | 3 | 2 | 15 | 22 | 44 | -22 | 11 | B H T B T B |
16 | Daegu FC II | 20 | 2 | 3 | 15 | 19 | 46 | -27 | 9 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: