Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gyeongju KHNP vs Pocheon FC, 12h00 ngày 17/5
Kết quả Gyeongju KHNP vs Pocheon FC Đối đầu Gyeongju KHNP vs Pocheon FC Phong độ Gyeongju KHNP gần đây Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gyeongju KHNP vs Pocheon FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Pocheon FC trước đây
- 14/07/2024Gyeongju KHNP2 - 1Pocheon FC0 - 0W
- 31/03/2024Pocheon FC0 - 2Gyeongju KHNP0 - 2W
- 24/06/2023Gyeongju KHNP1 - 3Pocheon FC1 - 3L
- 11/03/2023Pocheon FC1 - 0Gyeongju KHNP0 - 0L
- 13/08/2022Pocheon FC0 - 1Gyeongju KHNP0 - 1W
- 16/04/2022Gyeongju KHNP1 - 0Pocheon FC0 - 0W
- 19/04/2017Pocheon FC2 - 0Gyeongju KHNP2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongju KHNP vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 4 | 0 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongju KHNP (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gyeongju KHNP (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongju KHNP và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T B H T T T |
2 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
3 | Siheung City | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T T T H |
4 | Pocheon FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T T B H H |
5 | Yangpyeong | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B H T H T |
6 | Gyeongju KHNP | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T T T T B H |
7 | Yeoju Sejong | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B B T T B |
8 | Changwon City | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H T T H B |
9 | Busan Transportation Corporation | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
10 | Chuncheon Citizen | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T T B B B |
11 | Gangneung City | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | H H H B H T |
12 | Paju Citizen FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T H B B H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 15 | -10 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: