Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II, 15h00 ngày 07/6
Kết quả Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II Đối đầu Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II Phong độ Jungnang Chorus Mustang FC gần đây Phong độ Daegu FC II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II trước đây
- 16/03/2025Daegu FC II3 - 0Jungnang Chorus Mustang FC0 - 0L
- 02/07/2023Daegu FC II4 - 1Jungnang Chorus Mustang FC2 - 0L
- 25/02/2023Jungnang Chorus Mustang FC0 - 3Daegu FC II0 - 1L
- 17/07/2022Daegu FC II2 - 0Jungnang Chorus Mustang FC0 - 0L
- 02/04/2022Jungnang Chorus Mustang FC1 - 1Daegu FC II1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jungnang Chorus Mustang FC vs Daegu FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jungnang Chorus Mustang FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Jungnang Chorus Mustang FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jungnang Chorus Mustang FC thắng
Bại: là số trận Jungnang Chorus Mustang FC thua
Thắng: là số trận Jungnang Chorus Mustang FC thắng
Bại: là số trận Jungnang Chorus Mustang FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jungnang Chorus Mustang FC và Daegu FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 16 | 16 | 24 | B B T T T T |
2 | Namyangju Citizen | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 24 | T H H T B T |
3 | Geoje Citizen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | T B T B T T |
4 | Pyeongchang FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | T T B T H B |
5 | Jinju Citizen | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 23 | -2 | 20 | T T B B T T |
6 | Pyeongtaek Citizen | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 29 | -13 | 14 | H T B B B B |
7 | Daegu FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 13 | B H T H B H |
8 | Yeoncheon | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | H H T T H B |
9 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
10 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 20 | 30 | -10 | 9 | B H T B B B |
Cập nhật: