Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen, 17h00 ngày 08/6
Kết quả Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen Đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen Phong độ Yeoju Sejong gần đây Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen trước đây
- 20/07/2024Yeoju Sejong1 - 0Chuncheon Citizen1 - 0W
- 06/04/2024Chuncheon Citizen0 - 1Yeoju Sejong0 - 1W
- 16/07/2022Chuncheon Citizen0 - 0Yeoju Sejong0 - 0D
- 02/04/2022Yeoju Sejong0 - 3Chuncheon Citizen0 - 1L
- 14/08/2021Chuncheon Citizen3 - 1Yeoju Sejong2 - 0L
- 10/04/2021Yeoju Sejong2 - 2Chuncheon Citizen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Chuncheon Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Chuncheon Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T T T T T |
2 | Pocheon FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
3 | Siheung City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T H H T T |
4 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
6 | Yangpyeong | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H T H B H B |
7 | Changwon City | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | H B B B T H |
8 | Chuncheon Citizen | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 12 | 0 | 15 | B B B T T B |
9 | Gyeongju KHNP | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B B H H |
10 | Yeoju Sejong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T T B B H B |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 | B B H B H T |
14 | Mokpo City | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B T |
15 | Ulsan Citizens | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: