Đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Changwon City vs Hwaseong FC Đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC Phong độ Changwon City gần đây Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Changwon City vs Hwaseong FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC trước đây
- 23/06/2024Hwaseong FC4 - 5Changwon City1 - 2W
- 03/11/2023Changwon City1 - 2Hwaseong FC0 - 1L
- 10/06/2023Hwaseong FC1 - 0Changwon City1 - 0L
- 17/06/2022Changwon City0 - 0Hwaseong FC0 - 0D
- 06/03/2022Hwaseong FC2 - 1Changwon City0 - 0L
- 13/11/2021Changwon City2 - 2Hwaseong FC0 - 0D
- 19/06/2021Hwaseong FC0 - 0Changwon City0 - 0D
- 25/07/2020Changwon City2 - 1Hwaseong FC0 - 0W
- 12/05/2015Hwaseong FC2 - 1Changwon City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changwon City (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Changwon City (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changwon City thắng
Bại: là số trận Changwon City thua
Thắng: là số trận Changwon City thắng
Bại: là số trận Changwon City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changwon City và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 29 | 18 | 6 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | B T H B T T |
2 | Gyeongju KHNP | 29 | 17 | 5 | 7 | 43 | 26 | 17 | 56 | T B T H B T |
3 | Hwaseong FC | 29 | 16 | 7 | 6 | 54 | 30 | 24 | 55 | T T H B T T |
4 | Changwon City | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 49 | T B H B H T |
5 | Mokpo City | 29 | 15 | 4 | 10 | 49 | 43 | 6 | 49 | B B T T B T |
6 | Gimhae City | 29 | 12 | 11 | 6 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T H B |
7 | Daejeon Korail | 29 | 10 | 13 | 6 | 40 | 27 | 13 | 43 | T H B H B T |
8 | Paju Citizen FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 30 | 30 | 0 | 41 | T H B T T B |
9 | Gangneung City | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 38 | -4 | 39 | T T B H T B |
10 | Ulsan Citizens | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B B H B T |
11 | Yangpyeong | 29 | 10 | 4 | 15 | 31 | 45 | -14 | 34 | B B T T B B |
12 | Yeoju Sejong | 29 | 8 | 8 | 13 | 24 | 41 | -17 | 32 | H H H B H T |
13 | Busan Transportation Corporation | 29 | 8 | 3 | 18 | 35 | 59 | -24 | 27 | B T B T T B |
14 | Chuncheon Citizen | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 38 | -11 | 25 | B B T H H B |
15 | Pocheon FC | 29 | 4 | 11 | 14 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B H B B |
16 | Daegu FC II | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 59 | -24 | 21 | T T H H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: