Kết quả Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP Đối đầu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP Phong độ Daejeon Korail gần đây Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202412:00
- Daejeon Korail 2 12Gyeongju KHNP 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.97O 2.25
0.91U 2.25
0.911
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Hàn Quốc 2024 » vòng 30
-
Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP: Diễn biến chính
- 23'Dong-Hyeok Jang1-0
- 45'Seung-beom Ryu2-0
- 90'2-1Leonardo Kalil Abdala
- 90'Bo-min Jeon2-1
- BXH Hạng 4 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Daejeon Korail vs Gyeongju KHNP: Số liệu thống kê
- Daejeon KorailGyeongju KHNP
- 0Phạt góc13
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài11
-
- 48Pha tấn công78
-
- 22Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 30 | 18 | 6 | 6 | 60 | 27 | 33 | 60 | T H B T T B |
2 | Hwaseong FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 32 | 24 | 56 | T H B T T H |
3 | Gyeongju KHNP | 30 | 17 | 5 | 8 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T H B T B |
4 | Changwon City | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 31 | 17 | 50 | B H B H T H |
5 | Gimhae City | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50 | T T T H B T |
6 | Mokpo City | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 45 | 4 | 49 | B T T B T B |
7 | Daejeon Korail | 30 | 11 | 13 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H B H B T T |
8 | Paju Citizen FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | H B T T B H |
9 | Gangneung City | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 41 | -7 | 39 | T B H T B B |
10 | Yangpyeong | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 45 | -12 | 37 | B T T B B T |
11 | Yeoju Sejong | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 42 | -16 | 35 | H H B H T T |
12 | Ulsan Citizens | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 43 | -13 | 34 | B B H B T B |
13 | Busan Transportation Corporation | 30 | 9 | 3 | 18 | 38 | 60 | -22 | 30 | T B T T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 30 | 4 | 14 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T H H B H |
15 | Pocheon FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 26 | H B H B B T |
16 | Daegu FC II | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 61 | -25 | 21 | T H H T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation