Đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Fortuna Sittard vs Groningen Nhận định, Soi kèo Fortuna Sittard vs Groningen, 21h30 ngày 26/10 Đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen Phong độ Fortuna Sittard gần đây Phong độ Groningen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs Groningen
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen trước đây
- 09/02/2024Groningen0 - 0Fortuna Sittard0 - 0D
- 02/04/2023Fortuna Sittard3 - 1Groningen2 - 0W
- 13/11/2022Groningen2 - 3Fortuna Sittard1 - 0W
- 13/02/2022Groningen0 - 1Fortuna Sittard0 - 0W
- 28/11/2021Fortuna Sittard1 - 4Groningen1 - 2L
- 28/02/2021Groningen1 - 0Fortuna Sittard0 - 0L
- 25/10/2020Fortuna Sittard1 - 3Groningen0 - 2L
- 01/12/2019Fortuna Sittard1 - 0Groningen0 - 0W
- 12/05/2019Groningen3 - 0Fortuna Sittard1 - 0L
- 23/12/2018Fortuna Sittard0 - 0Groningen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và Groningen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 9 | 9 | 0 | 0 | 29 | 6 | 23 | 27 | T T T T T T |
2 | FC Utrecht | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T T T T T |
3 | Feyenoord | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 8 | 11 | 16 | H H T H T T |
4 | AZ Alkmaar | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | T T T B B B |
5 | AFC Ajax | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 16 | B T H T T T |
6 | FC Twente Enschede | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | H T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | 13 | B T H T T B |
8 | Willem II | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T B B T H |
9 | NAC Breda | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 12 | B T B B T T |
10 | Sparta Rotterdam | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | T B T H B H |
11 | Fortuna Sittard | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B B B H T H |
12 | NEC Nijmegen | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B B H B T |
13 | Groningen | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | H H B B B B |
14 | Heracles Almelo | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B H T T B B |
15 | PEC Zwolle | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H B T H B |
16 | SC Heerenveen | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 8 | B B T B H B |
17 | Almere City FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 21 | -17 | 3 | H H B B B H |
18 | RKC Waalwijk | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 24 | -17 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: