Đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ, 22h30 ngày 16/11
Kết quả Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ Đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ trước đây
- 10/03/2024FC Utrecht (W)0 - 2Ajax (W)0 - 0W
- 05/11/2023Ajax (W)5 - 2FC Utrecht (W)2 - 2W
- 10/11/2012Ajax (W)2 - 1FC Utrecht (W)1 - 0W
- 01/09/2012FC Utrecht (W)1 - 3Ajax (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Benelux Women BeNe League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajax Amsterdam Nữ vs FC Utrecht Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajax Amsterdam Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ajax Amsterdam Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thua
Thắng: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Ajax Amsterdam Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajax Amsterdam Nữ và FC Utrecht Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 0 | 15 | 16 | T H T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 | T T T H T T |
3 | FC Utrecht (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T T T B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | H T B H T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 10 | H B T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T B H T B |
8 | SC Telstar (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B B H B T H |
9 | ADO Den Haag (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | T B B B B B |
10 | Excelsior Barendrecht (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | B H H B B H |
11 | SC Heerenveen (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H B H B B |
12 | Zwolle (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 | -15 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: