Đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen, 20h30 ngày 15/12
Kết quả FC Twente Enschede vs Groningen Đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen Phong độ FC Twente Enschede gần đây Phong độ Groningen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Twente Enschede vs Groningen
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen trước đây
- 05/02/2023Groningen1 - 1FC Twente Enschede0 - 1D
- 16/10/2022FC Twente Enschede3 - 0Groningen0 - 0W
- 12/05/2022FC Twente Enschede3 - 0Groningen1 - 0W
- 02/10/2021Groningen1 - 1FC Twente Enschede1 - 0D
- 17/01/2021Groningen2 - 2FC Twente Enschede0 - 2D
- 26/09/2020FC Twente Enschede3 - 1Groningen2 - 0W
- 19/01/2020FC Twente Enschede0 - 0Groningen0 - 0D
- 10/08/2019Groningen1 - 3FC Twente Enschede0 - 0W
- 04/03/2018FC Twente Enschede1 - 1Groningen0 - 0D
- 27/09/2018Groningen0 - 2FC Twente Enschede0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 4 | 5 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Twente Enschede (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FC Twente Enschede (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Twente Enschede thắng
Bại: là số trận FC Twente Enschede thua
Thắng: là số trận FC Twente Enschede thắng
Bại: là số trận FC Twente Enschede thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Twente Enschede và Groningen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 15 | 14 | 0 | 1 | 56 | 12 | 44 | 42 | T B T T T T |
2 | FC Utrecht | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 20 | 9 | 35 | T T T B H T |
3 | AFC Ajax | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | T H T T H B |
4 | Feyenoord | 15 | 9 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 32 | B T T T H T |
5 | FC Twente Enschede | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T H T T B |
6 | AZ Alkmaar | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | 26 | H B B T T T |
7 | NAC Breda | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | 22 | T B B H T T |
8 | Go Ahead Eagles | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | H H B T B T |
9 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
10 | Fortuna Sittard | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 19 | T T B B H H |
11 | SC Heerenveen | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H T |
12 | NEC Nijmegen | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 19 | 2 | 16 | B T T B B B |
13 | PEC Zwolle | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H T B T H B |
14 | Groningen | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 16 | B B T B T H |
15 | Heracles Almelo | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | 14 | B T B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | 6 | B T B H H B |
18 | Almere City FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: