Kết quả ACV Assen vs AFC, 20h30 ngày 11/01
- Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.75
0.90U 2.75
0.901
3.75X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ACV Assen vs AFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
ACV Assen vs AFC: Diễn biến chính
- 17'0-1
Wessel Been (Assist:Guus van Weerdenburg)
- 27'Boy Spijkerman1-1
- 33'Karim Bannani1-1
- 37'1-2
Splinter De Mooij (Assist:Matthijs Jesse)
- 54'1-2Milan Hoek
- 55'Gijs Jasper1-2
- 61'Broers L.2-2
- 76'Elijah Mansaray3-2
- 80'3-2Ricardo Van Rhijn
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ACV Assen vs AFC: Số liệu thống kê
- ACV AssenAFC
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 89Pha tấn công102
-
- 34Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 24 | 17 | 4 | 3 | 60 | 25 | 35 | 55 | B B T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 25 | 15 | 6 | 4 | 57 | 25 | 32 | 51 | H H B T B T |
3 | Katwijk | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | B T T H T T |
4 | AFC | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 | T H H T T B |
5 | Spakenburg | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 29 | 23 | 44 | B H B T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 25 | 12 | 4 | 9 | 48 | 41 | 7 | 40 | T T B B H B |
7 | Barendrecht | 25 | 11 | 5 | 9 | 44 | 42 | 2 | 38 | T B H B H T |
8 | HHC Hardenberg | 25 | 12 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | T H T B T B |
9 | Almere City Youth | 25 | 10 | 7 | 8 | 59 | 45 | 14 | 37 | T T T T T T |
10 | De Treffers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 49 | -9 | 33 | T H B T H B |
11 | ACV Assen | 25 | 9 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 32 | B H T B T B |
12 | Koninklijke HFC | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 29 | -4 | 31 | T H H B H B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 25 | 10 | 1 | 14 | 45 | 56 | -11 | 31 | B T B H T T |
14 | RKAV Volendam | 25 | 8 | 5 | 12 | 43 | 56 | -13 | 29 | H T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 25 | 6 | 6 | 13 | 21 | 39 | -18 | 24 | B T T B B H |
16 | Noordwijk | 25 | 5 | 7 | 13 | 39 | 52 | -13 | 22 | B B T T B H |
17 | Scheveningen | 25 | 4 | 3 | 18 | 19 | 49 | -30 | 15 | B B B T B B |
18 | ADO '20 | 25 | 2 | 4 | 19 | 20 | 69 | -49 | 10 | H B H B B B |