Kết quả MVV Maastricht vs Den Bosch, 22h30 ngày 18/01
Kết quả MVV Maastricht vs Den Bosch Đối đầu MVV Maastricht vs Den Bosch Phong độ MVV Maastricht gần đây Phong độ Den Bosch gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
- MVV Maastricht 35Den Bosch 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 3
0.93U 3
0.931
2.15X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
MVV Maastricht vs Den Bosch: Diễn biến chính
- 3'Nabil El Basri1-0
- 14'1-0Teun van Grunsven
- 15'1-0Mikulas Bakala
- 18'1-0Sheddy Barglan
- 19'Teun van Grunsven(OW)2-0
- 31'Camil Mmaee (Assist:Ilano Silva Timas)3-0
- 40'Bryan Smeets4-0
- 46'4-0Markus Soomets
Mikulas Bakala - 46'Robert Klaasen
Marko Kleinen4-0 - 56'Camil Mmaee (Assist:Bryan Smeets)5-0
- 66'Ferre Slegers
Camil Mmaee5-0 - 66'Robyn Esajas
Ilano Silva Timas5-0 - 66'Lars Schenk5-0
- 71'5-0Sebastian Karlsson Grach
Kevin Monzialo - 71'5-0Vieiri Kotzebue
Danzell Gravenberch - 79'Rayan Buifrahi
Nabil El Basri5-0 - 79'Ayman Kassimi
Sven Braken5-0 - 82'5-0Hicham Acheffay
Byron Burgering - 86'Romain Matthys5-0
- 90'5-0Vieiri Kotzebue
- 90'Wout Coomans5-0
-
MVV Maastricht vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
- MVV Maastricht4-2-3-112Romain Matthys34Lars Schenk20Simon Francis4Wout Coomans32Tim Zeegers31Marko Kleinen6Nabil El Basri29Ilano Silva Timas5Bryan Smeets7Camil Mmaee9Sven Braken17Byron Burgering22Danzell Gravenberch16Kevin Monzialo11Danny Verbeek23Mikulas Bakala33Mees Laros47Sheddy Barglan3Victor Van Den Bogert15Teun van Grunsven14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
- 11Rayan Buifrahi21Robyn Esajas27Luca Foubert26Milan Hofland17Ayman Kassimi38Robert Klaasen1Thijs Lambrix16Andrea Librici14Saul Penders23Leny Roland10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwHicham Acheffay 20Tjemme Bijlsma 31Ilias Boumassaoudi 40Silver Elum 48Yuya Ikeshita 4Sebastian Karlsson Grach 9Yannick Keijser 34Vieiri Kotzebue 7Denzel Kuijpers 21Markus Soomets 28Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maurice VerberneTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Den Bosch: Số liệu thống kê
- MVV MaastrichtDen Bosch
- 3Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 6Sút Phạt19
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 442Số đường chuyền445
-
- 81%Chuyền chính xác78%
-
- 19Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị3
-
- 7Cứu thua0
-
- 22Rê bóng thành công22
-
- 6Đánh chặn8
-
- 4Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách11
-
- 31Long pass40
-
- 100Pha tấn công90
-
- 22Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
14 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs