Kết quả Antigua GFC vs Deportivo Xinabajul, 07h00 ngày 10/11
Kết quả Antigua GFC vs Deportivo Xinabajul Đối đầu Antigua GFC vs Deportivo Xinabajul Phong độ Antigua GFC gần đây Phong độ Deportivo Xinabajul gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202407:00
- Antigua GFC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.77+1
1.04O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.52X
3.652
4.40Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs Deportivo Xinabajul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 15
-
Antigua GFC vs Deportivo Xinabajul: Diễn biến chính
- 16'0-0Esnaydi Zuniga
- 17'Santiago Gomez1-0
- 26'Angel Santiago Diaz1-0
- 59'Jose Agustin Ardon Castellanos2-0
- 77'2-0
- 82'2-1Marvin Ceballos
- 83'2-2Yorman Baltazar
- 85'Jose Miguel Galvez Ruiz2-2
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs Deportivo Xinabajul: Số liệu thống kê
- Antigua GFCDeportivo Xinabajul
- 11Phạt góc4
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 119Pha tấn công105
-
- 84Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |