Kết quả Malacateco vs Deportivo Xinabajul, 08h00 ngày 01/12
Kết quả Malacateco vs Deportivo Xinabajul Đối đầu Malacateco vs Deportivo Xinabajul Phong độ Malacateco gần đây Phong độ Deportivo Xinabajul gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202408:00
- Malacateco 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.751
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malacateco vs Deportivo Xinabajul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng
-
Malacateco vs Deportivo Xinabajul: Diễn biến chính
- 31'0-0Esnaydi Zuniga
- 31'Angel Lopez0-0
- 45'0-0Jose Sanchez
- 45'Wilson Godoy0-0
- 59'0-0Fernando Jose Gomez Anzueto
- 61'0-0
- 72'0-0
- 79'0-0Yordin Noe Hernandez Gramajo
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Malacateco vs Deportivo Xinabajul: Số liệu thống kê
- MalacatecoDeportivo Xinabajul
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 21Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 15Sút ra ngoài5
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 78Pha tấn công65
-
- 51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |