Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Coban Imperial vs Malacateco, 04h00 ngày 04/5
Kết quả Coban Imperial vs Malacateco Đối đầu Coban Imperial vs Malacateco Phong độ Coban Imperial gần đây Phong độ Malacateco gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Coban Imperial vs Malacateco
- Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco trước đây
- 07/03/2025Malacateco4 - 1Coban Imperial1 - 0L
- 19/01/2025Coban Imperial1 - 0Malacateco1 - 0W
- 21/09/2024Malacateco1 - 0Coban Imperial0 - 0L
- 24/02/2024Malacateco3 - 0Coban Imperial0 - 0L
- 28/01/2024Coban Imperial4 - 2Malacateco2 - 1W
- 10/09/2023Malacateco0 - 0Coban Imperial0 - 0D
- 06/08/2023Coban Imperial1 - 3Malacateco1 - 2L
- 08/05/2023Coban Imperial2 - 0Malacateco1 - 0W
- 06/03/2023Malacateco0 - 1Coban Imperial0 - 1W
- 06/10/2024Malacateco1 - 0Coban Imperial1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Coban Imperial vs Malacateco
- Thống kê lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coban Imperial (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Coban Imperial (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coban Imperial thắng
Bại: là số trận Coban Imperial thua
Thắng: là số trận Coban Imperial thắng
Bại: là số trận Coban Imperial thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coban Imperial và Malacateco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: