Đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Lunds BK vs Torslanda IK Đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK Phong độ Lunds BK gần đây Phong độ Torslanda IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Lunds BK vs Torslanda IK
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK trước đây
- 02/11/2024Torslanda IK2 - 1Lunds BK0 - 1L
- 15/06/2024Lunds BK2 - 1Torslanda IK1 - 1W
- 26/08/2013Torslanda IK0 - 2Lunds BK0 - 0W
- 15/06/2013Lunds BK4 - 1Torslanda IK2 - 0W
- 10/10/2010Lunds BK5 - 0Torslanda IK1 - 0W
- 01/05/2010Torslanda IK0 - 0Lunds BK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torslanda IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lunds BK (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Lunds BK (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lunds BK và Torslanda IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Assyriska United IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | AFC Eskilstuna | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
5 | Haninge | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
7 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Gefle IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | Vasalunds IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
11 | Assyriska | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Enkoping | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | FC Arlanda | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Sollentuna United | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | Tegs SK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
16 | IFK Stocksund | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: