Đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls, 03h30 ngày 13/4
Kết quả Orlando City vs New York Red Bulls Đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls Phong độ Orlando City gần đây Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Orlando City vs New York Red Bulls
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls trước đây
- 16/03/2025New York Red Bulls2 - 2Orlando City1 - 2D
- 01/12/2024Orlando City0 - 1New York Red Bulls0 - 0L
- 02/06/2024New York Red Bulls1 - 0Orlando City1 - 0L
- 31/03/2024Orlando City1 - 1New York Red Bulls0 - 1D
- 04/06/2023New York Red Bulls0 - 3Orlando City0 - 1W
- 26/02/2023Orlando City1 - 0New York Red Bulls0 - 0W
- 14/08/2022New York Red Bulls0 - 1Orlando City0 - 1W
- 25/04/2022Orlando City0 - 3New York Red Bulls0 - 1L
- 04/07/2021Orlando City1 - 2New York Red Bulls0 - 1L
- 28/07/2022Orlando City5 - 1New York Red Bulls1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orlando City (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Orlando City (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orlando City thắng
Bại: là số trận Orlando City thua
Thắng: là số trận Orlando City thắng
Bại: là số trận Orlando City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orlando City và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
7 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
8 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
11 | New York City FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T H B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T B H T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
4 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | San Jose Earthquakes | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B B H T |
9 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
10 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
11 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B H H B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: