Đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki, 12h00 ngày 20/4
Kết quả FC Gifu vs Kamatamare Sanuki Đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki Phong độ FC Gifu gần đây Phong độ Kamatamare Sanuki gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Gifu vs Kamatamare Sanuki
- Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki trước đây
- 08/09/2024Kamatamare Sanuki4 - 0FC Gifu1 - 0L
- 10/03/2024FC Gifu4 - 3Kamatamare Sanuki2 - 2W
- 12/11/2023FC Gifu1 - 0Kamatamare Sanuki0 - 0W
- 14/05/2023Kamatamare Sanuki0 - 2FC Gifu0 - 0W
- 23/07/2022FC Gifu2 - 1Kamatamare Sanuki1 - 1W
- 30/04/2022Kamatamare Sanuki2 - 1FC Gifu1 - 1L
- 10/10/2021Kamatamare Sanuki0 - 0FC Gifu0 - 0D
- 28/03/2021FC Gifu4 - 0Kamatamare Sanuki2 - 0W
- 28/11/2020Kamatamare Sanuki0 - 1FC Gifu0 - 0W
- 11/07/2020FC Gifu1 - 1Kamatamare Sanuki0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gifu vs Kamatamare Sanuki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gifu (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Gifu (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
Thắng: là số trận FC Gifu thắng
Bại: là số trận FC Gifu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gifu và Kamatamare Sanuki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
6 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
8 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B B H H B |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: