Đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna, 21h30 ngày 13/4
Kết quả IK Sirius FK vs Brommapojkarna Đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna Phong độ IK Sirius FK gần đây Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IK Sirius FK vs Brommapojkarna
- Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna trước đây
- 30/01/2025IK Sirius FK2 - 1Brommapojkarna1 - 0W
- 27/01/2023Brommapojkarna2 - 1IK Sirius FK1 - 1L
- 14/04/2021IK Sirius FK6 - 0Brommapojkarna1 - 0W
- 16/03/2019Brommapojkarna0 - 0IK Sirius FK0 - 0D
- 15/09/2024IK Sirius FK3 - 2Brommapojkarna1 - 1W
- 25/04/2024Brommapojkarna1 - 1IK Sirius FK0 - 0D
- 21/10/2023IK Sirius FK3 - 2Brommapojkarna1 - 1W
- 27/05/2023Brommapojkarna1 - 2IK Sirius FK1 - 1W
- 28/10/2018IK Sirius FK4 - 2Brommapojkarna1 - 1W
- 12/11/2020Brommapojkarna1 - 3IK Sirius FK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sirius FK vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Sirius FK (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
IK Sirius FK (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Sirius FK thắng
Bại: là số trận IK Sirius FK thua
Thắng: là số trận IK Sirius FK thắng
Bại: là số trận IK Sirius FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Sirius FK và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
6 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
10 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
12 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | IK Sirius FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: