Đối đầu Fredericia vs AC Horsens, 23h30 ngày 10/4
Kết quả Fredericia vs AC Horsens Đối đầu Fredericia vs AC Horsens Phong độ Fredericia gần đây Phong độ AC Horsens gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Fredericia vs AC Horsens
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens trước đây
- 05/10/2024Fredericia1 - 2AC Horsens1 - 0L
- 21/07/2024AC Horsens1 - 3Fredericia1 - 0W
- 11/11/2023AC Horsens1 - 1Fredericia1 - 0D
- 23/08/2023Fredericia2 - 0AC Horsens1 - 0W
- 24/05/2022Fredericia0 - 4AC Horsens0 - 2L
- 10/04/2022AC Horsens0 - 0Fredericia0 - 0D
- 04/12/2021Fredericia0 - 2AC Horsens0 - 2L
- 12/09/2021AC Horsens1 - 3Fredericia1 - 2W
- 19/02/2022AC Horsens0 - 1Fredericia0 - 0W
- 17/07/2021AC Horsens2 - 0Fredericia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs AC Horsens
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Fredericia (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và AC Horsens trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 52 | T B |
2 | Fredericia | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 46 | T T |
3 | AC Horsens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 43 | B T |
4 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 37 | T B |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | B T |
6 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 36 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật: