Kết quả Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock Đối đầu Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock Phong độ Ventforet Kofu gần đây Phong độ Mito Hollyhock gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
- Ventforet Kofu 13Mito Hollyhock 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.5
0.84U 2.5
1.021
2.05X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
- 6'Adailton dos Santos da Silva1-0
- 24'1-1Nao Yamada
- 43'1-1Kiichi Yamazaki
- 46'Junma Miyazaki
Miki Inoue1-1 - 47'Yoshiki Torikai (Assist:Adailton dos Santos da Silva)2-1
- 54'Eduardo Mancha (Assist:Kazuhiro Sato)3-1
- 62'3-1Yuto Nagao
Kiichi Yamazaki - 62'3-1Riku Ochiai
Yuki Kusano - 72'3-1Shunsuke Saito
Hayato Yamamoto - 74'Takuto Kimura
Adailton dos Santos da Silva3-1 - 83'3-1Ryusei Nose
Takeshi Ushizawa - 84'Junma Miyazaki3-1
- 85'Yamato Naito
Kazushi Mitsuhira3-1 - 87'3-1Taika Nakashima
-
Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
- Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha16Koya Hayashida41Miki Inoue7Sho Araki26Kazuhiro Sato14Riku NAKAYAMA13Yukito Murakami51Adailton dos Santos da Silva10Yoshiki Torikai9Kazushi Mitsuhira99Taika Nakashima39Hayato Yamamoto11Yuki Kusano17Shiva Tafari Nagasawa47Tatsunori Sakurai24Kiichi Yamazaki7Haruki Arai33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada3Koshi Osaki21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
- 34Takuto Kimura6Iwana Kobayashi19Junma Miyazaki44Yamato Naito88Tsubasa shibuya3Taiga Son99Maduabuchi Peter UtakaKoji Homma 1Ryuya Iizumi 35Hayata Ishii 42Yuto Nagao 15Ryusei Nose 13Riku Ochiai 8Shunsuke Saito 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshiyuki ShinodaYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
- Ventforet KofuMito Hollyhock
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 9Sút Phạt13
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị2
-
- 6Cứu thua5
-
- 64Pha tấn công99
-
- 32Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản