Kết quả Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 22h15 ngày 04/04

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4

  • Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Diễn biến chính

  • 37'
    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov (Assist:Sunnatillokh Khamidzhonov) goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
    Khusniddin Gofurov
  • 58'
    1-0
    Yegor Kondratyuk
  • 74'
    1-1
    goal Mukhammadanas Khasanov
  • 80'
    1-1
    Mukhammadanas Khasanov
  • 90'
    Asadbek Karimov goal 
    2-1
  • 90'
    Asadbek Karimov
    2-1
  • 90'
    2-1
    Shakhzod Beshimov
  • 90'
    Diyor Ramazonov (Assist:Kirill Kolesnichenko) goal 
    3-1
  • 90'
    Diyor Ramazonov
    3-1
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Số liệu thống kê

  • Termez Surkhon
    Kuruvchi Kokand Qoqon
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 OTMK Olmaliq 5 4 1 0 8 2 6 13 T T T H T
2 Kuruvchi Bunyodkor 5 3 2 0 9 3 6 11 H T T T H
3 Nasaf Qarshi 5 3 2 0 7 2 5 11 T H H T T
4 Neftchi Fargona 5 2 3 0 9 5 4 9 H H H T T
5 FK Andijon 5 2 3 0 8 6 2 9 H H H T T
6 Dinamo Samarqand 5 2 3 0 3 1 2 9 H T T H H
7 Navbahor Namangan 5 2 2 1 9 7 2 8 H T H B T
8 Buxoro FK 5 2 0 3 7 6 1 6 B T T B B
9 Xorazm Urganch 4 2 0 2 5 5 0 6 T T B B
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 5 1 3 1 3 4 -1 6 H H H B T
11 Sogdiana Jizak 5 1 1 3 5 6 -1 4 B B B T H
12 Qizilqum Zarafshon 4 1 1 2 3 5 -2 4 T B B H
13 Pakhtakor 5 1 0 4 7 8 -1 3 B B T B B
14 Termez Surkhon 5 1 0 4 4 9 -5 3 B B B T B
15 Mashal Muborak 5 1 0 4 2 11 -9 3 B T B B B
16 Shurtan Guzor 5 0 1 4 1 10 -9 1 B B H B B

AFC CL