Kết quả VfL Osnabruck vs TSV 1860 Munchen, 20h00 ngày 29/03
Kết quả VfL Osnabruck vs TSV 1860 Munchen Phong độ VfL Osnabruck gần đây Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.83O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Osnabruck vs TSV 1860 Munchen
-
Sân vận động: Osnatel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 30
-
VfL Osnabruck vs TSV 1860 Munchen: Diễn biến chính
- 6'Ba-Muaka Simakala1-0
- 30'Bryan Henning1-0
- 61'1-0Anderson Lucoqui
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Osnabruck vs TSV 1860 Munchen: Số liệu thống kê
- VfL OsnabruckTSV 1860 Munchen
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 13Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị5
-
- 66Pha tấn công56
-
- 38Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 31 | 17 | 8 | 6 | 59 | 33 | 26 | 59 | T T H H T T |
2 | Arminia Bielefeld | 32 | 16 | 8 | 8 | 51 | 34 | 17 | 56 | B T T H T T |
3 | Energie Cottbus | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 39 | 16 | 55 | B B H T T B |
4 | Saarbrucken | 32 | 15 | 10 | 7 | 46 | 34 | 12 | 55 | T B B H H T |
5 | Viktoria koln | 32 | 15 | 5 | 12 | 51 | 43 | 8 | 50 | B T H B T T |
6 | Ingolstadt | 31 | 13 | 10 | 8 | 61 | 49 | 12 | 49 | T B B T T H |
7 | SC Verl | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 42 | 6 | 49 | B T T B T T |
8 | Hansa Rostock | 30 | 13 | 6 | 11 | 41 | 37 | 4 | 45 | T T T B H B |
9 | Erzgebirge Aue | 32 | 13 | 4 | 15 | 43 | 51 | -8 | 43 | T B B B T B |
10 | SV Wehen Wiesbaden | 32 | 11 | 9 | 12 | 46 | 52 | -6 | 42 | T H B B H B |
11 | TSV 1860 Munchen | 31 | 12 | 6 | 13 | 46 | 53 | -7 | 42 | T T H T B T |
12 | Alemannia Aachen | 32 | 9 | 14 | 9 | 34 | 35 | -1 | 41 | B T T T B H |
13 | Rot-Weiss Essen | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 46 | -5 | 40 | T T B H B T |
14 | VfL Osnabruck | 31 | 10 | 9 | 12 | 41 | 47 | -6 | 39 | T B T B T H |
15 | SV Waldhof Mannheim | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 38 | -1 | 38 | B T T H H B |
16 | Borussia Dortmund (Youth) | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B H H H H |
17 | VfB Stuttgart II | 32 | 10 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 37 | T B T T B B |
18 | SV Sandhausen | 31 | 8 | 8 | 15 | 44 | 52 | -8 | 32 | B H B B B B |
19 | Hannover 96 Am | 32 | 7 | 7 | 18 | 41 | 63 | -22 | 28 | B H T H B H |
20 | Unterhaching | 31 | 4 | 10 | 17 | 36 | 59 | -23 | 22 | H B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation