Kết quả Vendsyssel vs AC Horsens, 01h00 ngày 01/03
Kết quả Vendsyssel vs AC Horsens Đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens Phong độ Vendsyssel gần đây Phong độ AC Horsens gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 2.5
0.83U 2.5
1.031
3.75X
3.702
1.84Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs AC Horsens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Vendsyssel vs AC Horsens: Diễn biến chính
- 3'Rasmus Thellufsen Pedersen1-0
- 27'Lucas Jensen1-0
- 28'1-1
Ole Martin Kolskogen (Assist:Adam Herdonsson)
- 52'Magnus Kaastrup2-1
- 55'Zean Dalügge2-1
- 60'2-2
Sanders Ngabo
- 69'2-2Ole Martin Kolskogen
- 74'2-3
Sanders Ngabo
- 76'2-3Julius Madsen
- 80'2-4
Emil Frederiksen
- 90'Magnus Kaastrup (Assist:Shanyder Borgelin)3-4
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs AC Horsens: Số liệu thống kê
- VendsysselAC Horsens
- 3Phạt góc13
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút28
-
- 4Sút trúng cầu môn11
-
- 6Sút ra ngoài17
-
- 11Sút Phạt14
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 291Số đường chuyền385
-
- 63%Chuyền chính xác70%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị4
-
- 4Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công10
-
- 5Đánh chặn7
-
- 23Ném biên34
-
- 10Thử thách9
-
- 29Long pass32
-
- 81Pha tấn công97
-
- 39Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 55 | T B T |
2 | Fredericia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 49 | T T T |
3 | AC Horsens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 43 | B T B |
4 | Hvidovre IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 39 | B B T |
5 | Kolding FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 37 | B T B |
6 | Esbjerg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 37 | T B B |
Upgrade Team