Kết quả UNA Strassen vs Victoria Rosport, 21h00 ngày 08/12
Kết quả UNA Strassen vs Victoria Rosport Đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport Phong độ UNA Strassen gần đây Phong độ Victoria Rosport gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.67X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UNA Strassen vs Victoria Rosport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 15
-
UNA Strassen vs Victoria Rosport: Diễn biến chính
- 30'Matheus (Assist:Zac)1-0
- 39'1-0Kevin Marques
- 53'Vova (Assist:Zac)2-0
- 80'2-1
Johannes Steinbach
- 86'Nicolas Perez (Assist:Edis Agovic)3-1
- 90'Daryl Myre (Assist:Nicolas Perez)4-1
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
UNA Strassen vs Victoria Rosport: Số liệu thống kê
- UNA StrassenVictoria Rosport
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 109Pha tấn công123
-
- 69Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | H B T H T B |
3 | Progres Niedercorn | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | UNA Strassen | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T B B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | H B T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B B |
8 | Hostert | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | T T B H T T |
9 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
10 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | H B B T T T |
14 | Bettembourg | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | T B T B B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation