Kết quả Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven, 19h30 ngày 18/05
Kết quả Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven Nhận định, Soi kèo Sparta Rotterdam vs PSV, 19h30 ngày 18/5: Chức vô địch trong tầm tay Đối đầu Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven Phong độ Sparta Rotterdam gần đây Phong độ PSV Eindhoven gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.98-1.75
0.92O 4
1.04U 4
0.841
8.50X
6.002
1.30Hiệp 1+0.75
0.97-0.75
0.93O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
- 27'0-1
Ivan Perisic (Assist:Olivier Boscagli)
- 42'Gjivai Zechiel0-1
- 43'0-1Malik Tillman
- 46'Mohamed Nassoh
Shunsuke Mito0-1 - 49'0-1Malik Tillman Penalty cancelled
- 52'Gjivai Zechiel (Assist:Mohamed Nassoh)1-1
- 58'1-2
Luuk de Jong
- 64'1-2Olivier Boscagli
- 72'1-2Armando Obispo
Ismael Saibari Ben El Basra - 73'1-2Guus Til
Olivier Boscagli - 84'1-3
Malik Tillman (Assist:Guus Til)
- 86'Pelle Clement
Kristian Hlynsson1-3 - 86'Mike Kleijn
Patrick Van Aanholt1-3 - 86'Nokkvi Thorisson
Mike Eerdhuijzen1-3
-
Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
- Sparta Rotterdam4-3-31Nick Olij5Patrick Van Aanholt4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Joshua Kitolano6Gjivai Zechiel10Kristian Hlynsson11Shunsuke Mito9Tobias Lauritsen7Mitchell Van Bergen5Ivan Perisic9Luuk de Jong10Noa Lang34Ismael Saibari Ben El Basra23Joey Veerman7Malik Tillman8Sergino Dest6Ryan Flamingo18Olivier Boscagli17Mauro Junior1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
- 17Mohamed Nassoh15Mike Kleijn16Pelle Clement19Nokkvi Thorisson21Joel Ideho20Youri Schoonerwaldt13Max de Ligt14Rick Meissen12Boyd Reith18Jonathan Alexander De Guzman22Carel Eiting30Kaylen ReitmaierGuus Til 20Armando Obispo 4Johan Bakayoko 11Niek Schiks 24Couhaib Driouech 21Tygo Land 28Isaac Babadi 26Joel Drommel 16Tyrell Malacia 3Richard Ledezma 37Esmir Bajraktarevic 19Adamo Nagalo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jeroen Rijsdijkpeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
- Sparta RotterdamPSV Eindhoven
- 0Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút25
-
- 2Sút trúng cầu môn11
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút9
-
- 8Sút Phạt9
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
- 266Số đường chuyền576
-
- 69%Chuyền chính xác86%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị2
-
- 32Đánh đầu34
-
- 19Đánh đầu thành công14
-
- 8Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công11
-
- 9Đánh chặn5
-
- 12Ném biên21
-
- 16Cản phá thành công11
-
- 10Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 19Long pass28
-
- 47Pha tấn công136
-
- 19Tấn công nguy hiểm107
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation