Kết quả Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven, 19h30 ngày 18/05

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Ivan Perisic (Assist:Olivier Boscagli)
  • 42'
    Gjivai Zechiel
    0-1
  • 43'
    0-1
    Malik Tillman
  • 46'
    Mohamed Nassoh  
    Shunsuke Mito  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Malik Tillman Penalty cancelled
  • 52'
    Gjivai Zechiel (Assist:Mohamed Nassoh) goal 
    1-1
  • 58'
    1-2
    goal Luuk de Jong
  • 64'
    1-2
    Olivier Boscagli
  • 72'
    1-2
     Armando Obispo
     Ismael Saibari Ben El Basra
  • 73'
    1-2
     Guus Til
     Olivier Boscagli
  • 84'
    1-3
    goal Malik Tillman (Assist:Guus Til)
  • 86'
    Pelle Clement  
    Kristian Hlynsson  
    1-3
  • 86'
    Mike Kleijn  
    Patrick Van Aanholt  
    1-3
  • 86'
    Nokkvi Thorisson  
    Mike Eerdhuijzen  
    1-3
  • Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-3-3
    1
    Nick Olij
    5
    Patrick Van Aanholt
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Marvin Young
    2
    Said Bakari
    8
    Joshua Kitolano
    6
    Gjivai Zechiel
    10
    Kristian Hlynsson
    11
    Shunsuke Mito
    9
    Tobias Lauritsen
    7
    Mitchell Van Bergen
    5
    Ivan Perisic
    9
    Luuk de Jong
    10
    Noa Lang
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    23
    Joey Veerman
    7
    Malik Tillman
    8
    Sergino Dest
    6
    Ryan Flamingo
    18
    Olivier Boscagli
    17
    Mauro Junior
    1
    Walter Benitez
    PSV Eindhoven4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Mohamed Nassoh
    15Mike Kleijn
    16Pelle Clement
    19Nokkvi Thorisson
    21Joel Ideho
    20Youri Schoonerwaldt
    13Max de Ligt
    14Rick Meissen
    12Boyd Reith
    18Jonathan Alexander De Guzman
    22Carel Eiting
    30Kaylen Reitmaier
    Guus Til 20
    Armando Obispo 4
    Johan Bakayoko 11
    Niek Schiks 24
    Couhaib Driouech 21
    Tygo Land 28
    Isaac Babadi 26
    Joel Drommel 16
    Tyrell Malacia 3
    Richard Ledezma 37
    Esmir Bajraktarevic 19
    Adamo Nagalo 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    peter bosz
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    PSV Eindhoven
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 266
    Số đường chuyền
    576
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    28
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    107
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation