Kết quả Southampton vs Aston Villa, 21h00 ngày 12/04

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Southampton vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 38'
    Mateus Fernandes
    0-0
  • 46'
    Tyler Dibling  
    Paul Onuachu  
    0-0
  • 61'
    Will Smallbone  
    Kamal Deen Sulemana  
    0-0
  • 61'
    Ross Stewart  
    Cameron Archer  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Donyell Malen
     Jacob Ramsey
  • 66'
    0-0
     Ollie Watkins
     Marcus Rashford
  • 68'
    Jan Bednarek
    0-0
  • 69'
    0-0
    Marco Asensio Willemsen
  • 73'
    0-1
    goal Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)
  • 79'
    0-2
    goal Donyell Malen (Assist:Morgan Rogers)
  • 82'
    Yukinari Sugawara  
    Ryan Manning  
    0-2
  • 85'
    0-2
     John McGinn
     Morgan Rogers
  • 85'
    0-2
     Andres Garcia
     Matthew Cash
  • 87'
    0-2
    John McGinn
  • 88'
    Taylor Harwood-Bellis
    0-2
  • 89'
    0-2
     Boubacar Kamara
     Amadou Onana
  • 89'
    Jay Robinson  
    Mateus Fernandes  
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal John McGinn
  • 90'
    0-3
    Marco Asensio Willemsen
  • Southampton vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton3-4-3
    30
    Aaron Ramsdale
    5
    Jack Stephens
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    3
    Ryan Manning
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    18
    Mateus Fernandes
    2
    Kyle Walker-Peters
    20
    Kamal Deen Sulemana
    32
    Paul Onuachu
    19
    Cameron Archer
    9
    Marcus Rashford
    27
    Morgan Rogers
    21
    Marco Asensio Willemsen
    41
    Jacob Ramsey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    Tyrone Mings
    22
    Ian Maatsen
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Will Smallbone
    16Yukinari Sugawara
    46Jay Robinson
    33Tyler Dibling
    11Ross Stewart
    7Joe Aribo
    14James Bree
    15Nathan Wood-Gordon
    1Alex McCarthy
    Boubacar Kamara 44
    Donyell Malen 17
    Andres Garcia 16
    Ollie Watkins 11
    John McGinn 7
    Lucas Digne 12
    Axel Disasi 3
    Pau Torres 14
    Robin Olsen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    16
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
4 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
5 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation