Kết quả Southampton vs Aston Villa, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Southampton vs Aston Villa Soi kèo phạt góc Southampton vs Aston Villa, 21h ngày 12/04 Đối đầu Southampton vs Aston Villa Lịch phát sóng Southampton vs Aston Villa Phong độ Southampton gần đây Phong độ Aston Villa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.07-0.75
0.83O 2.75
0.83U 2.75
1.051
4.80X
4.202
1.61Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Aston Villa
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Southampton vs Aston Villa: Diễn biến chính
- 38'Mateus Fernandes0-0
- 46'Tyler Dibling
Paul Onuachu0-0 - 61'Will Smallbone
Kamal Deen Sulemana0-0 - 61'Ross Stewart
Cameron Archer0-0 - 66'0-0Donyell Malen
Jacob Ramsey - 66'0-0Ollie Watkins
Marcus Rashford - 68'Jan Bednarek0-0
- 69'0-0Marco Asensio Willemsen
- 73'0-1
Ollie Watkins (Assist:Youri Tielemans)
- 79'0-2
Donyell Malen (Assist:Morgan Rogers)
- 82'Yukinari Sugawara
Ryan Manning0-2 - 85'0-2John McGinn
Morgan Rogers - 85'0-2Andres Garcia
Matthew Cash - 87'0-2John McGinn
- 88'Taylor Harwood-Bellis0-2
- 89'0-2Boubacar Kamara
Amadou Onana - 89'Jay Robinson
Mateus Fernandes0-2 - 90'0-3
John McGinn
- 90'0-3Marco Asensio Willemsen
-
Southampton vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
- Southampton3-4-330Aaron Ramsdale5Jack Stephens35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis3Ryan Manning26Chimuanya Ugochukwu18Mateus Fernandes2Kyle Walker-Peters20Kamal Deen Sulemana32Paul Onuachu19Cameron Archer9Marcus Rashford27Morgan Rogers21Marco Asensio Willemsen41Jacob Ramsey24Amadou Onana8Youri Tielemans2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo5Tyrone Mings22Ian Maatsen23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
- 8Will Smallbone16Yukinari Sugawara46Jay Robinson33Tyler Dibling11Ross Stewart7Joe Aribo14James Bree15Nathan Wood-Gordon1Alex McCarthyBoubacar Kamara 44Donyell Malen 17Andres Garcia 16Ollie Watkins 11John McGinn 7Lucas Digne 12Axel Disasi 3Pau Torres 14Robin Olsen 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Russell MartinUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Aston Villa: Số liệu thống kê
- SouthamptonAston Villa
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc13
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút25
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 1Cản sút6
-
- 4Sút Phạt11
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 354Số đường chuyền537
-
- 87%Chuyền chính xác93%
-
- 11Phạm lỗi4
-
- 17Đánh đầu11
-
- 8Đánh đầu thành công6
-
- 7Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công25
-
- 5Thay người5
-
- 2Đánh chặn4
-
- 6Ném biên10
-
- 18Cản phá thành công25
-
- 11Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 26Long pass16
-
- 70Pha tấn công73
-
- 35Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh