Kết quả Preuben Munster vs Nurnberg, 19h30 ngày 09/03
Kết quả Preuben Munster vs Nurnberg Đối đầu Preuben Munster vs Nurnberg Phong độ Preuben Munster gần đây Phong độ Nurnberg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.5
0.96U 2.5
0.941
2.50X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Nurnberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
Preuben Munster vs Nurnberg: Diễn biến chính
- 21'Rico Preissinger0-0
- 29'Jano ter Horst0-0
- 34'Florian Pickel0-0
- 59'Jorrit Hendrix0-0
- 62'0-0Lukas Schleimer
Janis Antiste - 65'0-0Tim Janisch
- 66'Lukas Frenkert
Rico Preissinger0-0 - 67'Malik Batmaz
Jano ter Horst0-0 - 75'0-0Dustin Forkel
Julian Justvan - 77'Charalampos Makridis
Florian Pickel0-0 - 80'0-0Oliver Rose-Villadsen
Tim Janisch - 82'0-1
Lukas Schleimer (Assist:Stefanos Tzimas)
- 89'Etienne Amenyido
David Kinsombi0-1 - 90'0-1Caspar Jander Penalty cancelled
- 90'Marc Lorenz Penalty cancelled0-1
-
Preuben Munster vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
- Preuben Munster4-2-3-11Johannes Schenk22Dominik Schad24Niko Koulis15Simon Scherder27Jano ter Horst21Rico Preissinger20Jorrit Hendrix18Marc Lorenz4David Kinsombi13Florian Pickel31Holmbert Aron Fridjonsson9Stefanos Tzimas28Janis Antiste32Tim Janisch10Julian Justvan17Jens Castrop21Berkay Yilmaz20Caspar Jander5Tim Drexler31Robin Knoche33Nick Seidel1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
- 30Etienne Amenyido14Charalampos Makridis29Lukas Frenkert23Malik Batmaz26Morten Behrens7Daniel Kyerewaa5Yassine Bouchama16Torge Paetow11Thorben-Johannes DetersOliver Rose-Villadsen 2Dustin Forkel 34Lukas Schleimer 36Danilo Soares 3Florian Flick 6Christian Mathenia 26Rafael Lubach 18Janni Serra 23Fabio Gruber 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sven HubscherCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Nurnberg: Số liệu thống kê
- Preuben MunsterNurnberg
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 7Cản sút3
-
- 12Sút Phạt19
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 406Số đường chuyền381
-
- 84%Chuyền chính xác83%
-
- 19Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 34Đánh đầu10
-
- 15Đánh đầu thành công7
-
- 5Cứu thua5
-
- 18Rê bóng thành công9
-
- 2Đánh chặn11
-
- 17Ném biên16
-
- 1Woodwork1
-
- 18Cản phá thành công9
-
- 6Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 37Long pass22
-
- 110Pha tấn công52
-
- 57Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation