Kết quả NK Rudar Velenje vs ND Gorica, 22h00 ngày 26/11
Kết quả NK Rudar Velenje vs ND Gorica Đối đầu NK Rudar Velenje vs ND Gorica Phong độ NK Rudar Velenje gần đây Phong độ ND Gorica gần đây
- Thứ ba, Ngày 26/11/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.78O 2.25
0.95U 2.25
0.831
4.50X
3.752
1.60Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.90O 0.75
0.65U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Rudar Velenje vs ND Gorica
-
Sân vận động: Mest.stadion ob Jezeru Velenje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 16
-
NK Rudar Velenje vs ND Gorica: Diễn biến chính
- 15'Dejan Djermanovic1-0
- 41'Dejan Djermanovic2-0
- 47'2-1
Adriano Bloudek
- 55'2-2
Adriano Bloudek
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Rudar Velenje vs ND Gorica: Số liệu thống kê
- NK Rudar VelenjeND Gorica
- 6Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 104Pha tấn công195
-
- 35Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 22 | 26 | 49 | B T H T T T |
2 | NK Aluminij | 23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 48 | B T B T T T |
3 | Triglav Gorenjska | 23 | 14 | 3 | 6 | 46 | 25 | 21 | 45 | B T T T T T |
4 | Tabor Sezana | 23 | 11 | 10 | 2 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H H H H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | B B H T H T |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35 | T H T H B B |
8 | NK Bilje | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B B T B T B |
9 | Jadran Dekani | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | B B T H B T |
10 | Krka | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | T H T H B H |
11 | ND Beltinci | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B B H B H |
12 | MNK FC Ljubljana | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 33 | -13 | 23 | T H B H T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 21 | H T B B T B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 41 | -23 | 18 | H T B B B B |
16 | Drava | 23 | 5 | 3 | 15 | 17 | 49 | -32 | 18 | B B T B T B |