Kết quả Molde vs Brann, 23h00 ngày 23/11
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 3
0.88U 3
1.001
2.15X
3.802
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Brann
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 29
-
Molde vs Brann: Diễn biến chính
- 14'Valdemar Jensen0-0
- 41'Ola Brynhildsen (Assist:Enggard Mads)1-0
- 45'Ola Brynhildsen (Assist:Kristian Eriksen)2-0
- 46'2-0Thore Pedersen
Sander Erik Kartum - 46'2-0Joachim Soltvedt
Fredrik Knudsen - 48'Ola Brynhildsen2-0
- 57'2-1
Felix Horn Myhre (Assist:Ole Didrik Blomberg)
- 70'2-1Joachim Soltvedt
- 71'Frederik Ihler
Markus Kaasa2-1 - 78'2-1Bard Finne
Aune Heggebo - 90'Sondre Milian Granaas
Ola Brynhildsen2-1 - 90'Martin Linnes
Halldor Stenevik2-1
-
Molde vs Brann: Đội hình chính và dự bị
- Molde3-5-222Albert Posiadala4Valdemar Jensen19Eirik Haugan2Martin Bjornbak31Mathias Fjortoft Lovik15Markus Kaasa17Mats Moller Daehli20Kristian Eriksen18Halldor Stenevik27Ola Brynhildsen10Enggard Mads16Ole Didrik Blomberg20Aune Heggebo9Niklas Castro18Sander Erik Kartum10Emil Kornvig8Felix Horn Myhre26Eivind Fauske Helland3Fredrik Knudsen6Japhet Sery Larsen21Ruben Kristiansen1Mathias Dyngeland
- Đội hình dự bị
- 23Sondre Milian Granaas25Anders Hagelskjaer28Kristoffer Haugen9Frederik Ihler21Martin Linnes34Sean McDermott29Gustav Kjolstad Nyheim33Niklas OdegardBard Finne 11Rasmus Holten 43Eirik Holmen Johansen 36Ulrick Mathisen 14Sakarias Opsahl 5Thore Pedersen 23Mads Sande 27Joachim Soltvedt 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erling MoeEirik Horneland
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Brann: Số liệu thống kê
- MoldeBrann
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài11
-
- 1Cản sút2
-
- 10Sút Phạt18
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 289Số đường chuyền616
-
- 68%Chuyền chính xác84%
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua2
-
- 22Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn3
-
- 16Ném biên21
-
- 19Thử thách5
-
- 19Long pass21
-
- 72Pha tấn công136
-
- 35Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation