Kết quả Mladost Lucani vs Backa Topola, 20h00 ngày 08/02
Kết quả Mladost Lucani vs Backa Topola Phong độ Mladost Lucani gần đây Phong độ Backa Topola gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.81O 2.25
0.75U 2.25
1.011
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.98O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Backa Topola
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 22
-
Mladost Lucani vs Backa Topola: Diễn biến chính
- 32'Aleksandar Pejovic1-0
- 38'Nikola Cirkovic1-0
- 41'Aleksandar Pejovic1-0
- 50'Dilan Ortiz (Assist:Nikola Lekovic)2-0
- 51'Nikola Lekovic Goal awarded2-0
- 58'Ognjen Bondzulic (Assist:Dilan Ortiz)3-0
- 62'Ognjen Bondzulic3-0
- 70'3-1
Stefan Mladenovic (Assist:Mateja Djordjevic)
- 71'3-1Milan Radin
- 78'Petar Bojic (Assist:Dilan Ortiz)4-1
- 85'4-1Luka Capan
- 89'Filip Zunic4-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Mladost Lucani vs Backa Topola: Số liệu thống kê
- Mladost LucaniBacka Topola
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút16
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 18Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 208Số đường chuyền597
-
- 16Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị0
-
- 5Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn15
-
- 7Thử thách12
-
- 40Pha tấn công154
-
- 31Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 40 | H |
2 | FK Spartak Zlatibor Voda | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 37 | T |
3 | IMT Novi Beograd | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | B |
4 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | |
5 | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 35 | B |
6 | Tekstilac | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
7 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 33 | H |
8 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 |
Promotion Play-Offs Relegation