Kết quả Litex Lovech vs Minyor Pernik, 20h30 ngày 16/03

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26

  • Litex Lovech vs Minyor Pernik: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Pavlin Georgiev Chilikov
  • 20'
    Georgi Atanasov
    0-1
  • 29'
    Martinez M.
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Pavlin Georgiev Chilikov
  • 72'
    0-3
    goal Valentin Petrov
  • 83'
    Gobe Gouano goal 
    1-3
  • 87'
    Denis Corso
    1-3
  • 90'
    1-4
    goal Valentin Petrov
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Litex Lovech vs Minyor Pernik: Số liệu thống kê

  • Litex Lovech
    Minyor Pernik
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 30 18 9 3 57 19 38 63 H T T T T T
2 PFK Montana 30 18 9 3 42 13 29 63 H T B H T T
3 Pirin Blagoevgrad 30 18 8 4 47 30 17 62 B T T T T T
4 FC Dunav Ruse 30 13 12 5 42 28 14 51 T T H T H H
5 Yantra Gabrovo 30 14 8 8 46 30 16 50 T B T T T H
6 Marek Dupnitza 30 13 10 7 36 27 9 49 B T B B T H
7 Belasitsa Petrich 30 14 5 11 35 33 2 47 T B T B H B
8 CSKA Sofia B 30 12 10 8 41 26 15 46 H T H H B T
9 CSKA 1948 Sofia II 30 14 3 13 47 41 6 45 B T T T B T
10 Etar 30 12 7 11 41 36 5 43 T B H B H B
11 Spartak Pleven 30 12 7 11 32 35 -3 43 H B T T B H
12 Ludogorets Razgrad II 30 10 8 12 39 37 2 38 B H H B T B
13 Fratria 30 10 7 13 32 39 -7 37 B H T B T T
14 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 30 10 6 14 27 30 -3 36 H T H T B B
15 Minyor Pernik 30 9 6 15 28 42 -14 33 B T B B B B
16 Litex Lovech 30 7 7 16 18 34 -16 28 B B B T H T
17 Sportist Svoge 30 5 10 15 15 34 -19 25 T B B T H H
18 Botev Plovdiv II 30 6 4 20 23 53 -30 22 T B B B H B
19 Strumska Slava 30 3 12 15 17 43 -26 21 H B H B B H
20 PFC Nesebar 30 3 10 17 23 58 -35 19 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation