Kết quả HNK Cibalia vs NK Opatija, 21h30 ngày 15/03
Kết quả HNK Cibalia vs NK Opatija Đối đầu HNK Cibalia vs NK Opatija Phong độ HNK Cibalia gần đây Phong độ NK Opatija gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.93O 2
0.78U 2
1.031
2.04X
2.752
3.25Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HNK Cibalia vs NK Opatija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 22
-
HNK Cibalia vs NK Opatija: Diễn biến chính
- 37'Marijan Orsolic0-0
- 47'0-0Luka Kozic
- 54'Ivan Lozic0-0
- 54'0-1
Goodness Ohiremen Ajayi
- 55'Ivan Radosevic0-1
- 72'David Bosak0-1
- 87'Petar Rubic0-1
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
HNK Cibalia vs NK Opatija: Số liệu thống kê
- HNK CibaliaNK Opatija
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 134Pha tấn công138
-
- 55Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 46 | T B B T T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B H T H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 12 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B B B T T |
6 | HNK Cibalia | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 27 | 8 | 35 | B B T H H B |
7 | Rudes | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 23 | 3 | 33 | B T T H B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B H B B |
9 | Bijelo Brdo | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B T T B B |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation