Kết quả FK Shkendija 79 vs Pelister Bitola, 20h00 ngày 09/03
Kết quả FK Shkendija 79 vs Pelister Bitola Phong độ FK Shkendija 79 gần đây Phong độ Pelister Bitola gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.33X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Shkendija 79 vs Pelister Bitola
-
Sân vận động: Ecolog Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 23
-
FK Shkendija 79 vs Pelister Bitola: Diễn biến chính
- 43'0-0Dejan Djuric
- 59'Mevlan Adili0-0
- 73'Besart Ibraimi1-0
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
FK Shkendija 79 vs Pelister Bitola: Số liệu thống kê
- FK Shkendija 79Pelister Bitola
- 5Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút3
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài1
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 142Pha tấn công93
-
- 93Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 26 | 16 | 8 | 2 | 42 | 20 | 22 | 56 | T B T H T T |
2 | Sileks | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 17 | 27 | 52 | T T H T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 26 | 13 | 10 | 3 | 30 | 13 | 17 | 49 | H B T H T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 26 | 11 | 11 | 4 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T H B B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 26 | 12 | 6 | 8 | 34 | 31 | 3 | 42 | B T T B H T |
6 | FK Shkupi | 26 | 9 | 6 | 11 | 35 | 32 | 3 | 33 | T B B B H H |
7 | Pelister Bitola | 26 | 7 | 8 | 11 | 16 | 30 | -14 | 29 | B T B T B B |
8 | FC Vardar Skopje | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T H H T T |
9 | KF Besa Doberdoll | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 39 | -17 | 24 | H B T T B T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 26 | 4 | 10 | 12 | 13 | 23 | -10 | 22 | B T B T H B |
11 | Voska Sport | 26 | 5 | 7 | 14 | 25 | 41 | -16 | 22 | T B B H T B |
12 | Academy Pandev | 26 | 5 | 6 | 15 | 26 | 45 | -19 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation