Kết quả FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 30/03

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 22

  • FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính

  • 22'
    Yan Kostenko
    0-0
  • 41'
    Bruno Roberto Pereira Da Silva goal 
    1-0
  • 45'
    Bruno Roberto Pereira Da Silva goal 
    2-0
  • 50'
    Bruno Roberto Pereira Da Silva goal 
    3-0
  • 56'
    Yan Kostenko (Assist:Bruno Roberto Pereira Da Silva) goal 
    4-0
  • 87'
    4-0
    Yaroslav Rakitskiy
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Karpaty Lviv vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê

  • FC Karpaty Lviv
    Chernomorets Odessa
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 23 17 6 0 48 15 33 57 T H T H T T
2 PFC Oleksandria 23 16 5 2 35 16 19 53 T B T T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 22 14 5 3 51 16 35 47 T T H H T T
4 Polissya Zhytomyr 22 10 7 5 30 22 8 37 T T H T B T
5 Kryvbas 21 10 5 6 24 20 4 35 T B B H T B
6 FC Karpaty Lviv 22 9 5 8 27 23 4 32 B B T H H T
7 Zorya 22 10 2 10 27 29 -2 32 B T T H B T
8 Veres 23 7 8 8 27 31 -4 29 T T B T H B
9 Rukh Vynnyky 22 6 8 8 22 20 2 26 B B B T B B
10 LNZ Lebedyn 23 7 4 12 22 31 -9 25 T B B T B B
11 FC Livyi Bereh 22 6 4 12 12 24 -12 22 T B T T B B
12 Kolos Kovalyovka 22 4 9 9 16 19 -3 21 T B B B B T
13 FC Vorskla Poltava 23 5 6 12 18 30 -12 21 B H H T B B
14 Obolon Kiev 23 5 6 12 13 37 -24 21 T H B B B T
15 Chernomorets Odessa 23 5 3 15 15 35 -20 18 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 22 3 7 12 15 34 -19 16 B T B T H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation