Kết quả FC Avan Academy vs FK Van Charentsavan, 21h00 ngày 10/03
Kết quả FC Avan Academy vs FK Van Charentsavan Nhận định, Soi kèo Ararat-Armenia vs Van, 21h00 ngày 10/3 Đối đầu FC Avan Academy vs FK Van Charentsavan Phong độ FC Avan Academy gần đây Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
1.00O 2.75
0.93U 2.75
0.811
1.50X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Avan Academy vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động: Wazgen Salki Republican Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 22
-
FC Avan Academy vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
- 9'Alwyn Tera (Assist:Marius Noubissi)1-0
- 36'Joao Queiros1-0
- 52'Marius Noubissi1-0
- 53'1-0Kajally Drammeh
- 57'1-0Emmanuel John
- 86'Joao Queiros1-0
- 88'Amos Nondi1-0
- 89'1-0Robert Hakobyan
- 90'1-1
Robert Hakobyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Avan Academy vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
- FC Avan AcademyFK Van Charentsavan
- 2Phạt góc11
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 5Cứu thua1
-
- 61Pha tấn công65
-
- 35Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 21 | 18 | 1 | 2 | 71 | 12 | 59 | 55 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 22 | 11 | 5 | 6 | 42 | 25 | 17 | 38 | T H H T H T |
6 | Shirak | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B H B B T |
7 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
8 | Ararat Yerevan | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B T H H B |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 21 | 0 | 3 | 18 | 8 | 57 | -49 | 3 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation