Kết quả Darmstadt vs Schalke 04, 19h30 ngày 23/02
Kết quả Darmstadt vs Schalke 04 Đối đầu Darmstadt vs Schalke 04 Phong độ Darmstadt gần đây Phong độ Schalke 04 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.75
0.81U 2.75
1.051
2.20X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Schalke 04
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23
-
Darmstadt vs Schalke 04: Diễn biến chính
- 3'Isac Lidberg (Assist:Killian Corredor)1-0
- 5'Isac Lidberg (Assist:Luca Marseiler)2-0
- 11'2-0Aymen Barkok
- 46'2-0Max Gruger
Aymen Barkok - 53'2-0Max Gruger
- 55'Killian Corredor2-0
- 62'Clemens Riedel2-0
- 62'2-0Ron Schallenberg
- 65'2-0Anton Donkor
Amin Younes - 65'2-0Zaid Amoussou-Tchibara
Pape Meissa Ba - 65'2-0Christopher Antwi-Adjej
Mehmet Can Aydin - 67'2-0Christopher Antwi-Adjej
- 75'Merveille Papela2-0
- 76'2-0Max Gruger
- 77'Marco Thiede
Sergio Lopez Galache2-0 - 77'Tobias Kempe
Andreas Muller2-0 - 83'2-0Tomas Kalas
Derry John Murkin - 84'Fraser Hornby2-0
- 86'Oscar Vilhelmsson
Luca Marseiler2-0 - 86'Fynn Lakenmacher
Fraser Hornby2-0 - 90'Matej Maglica
Isac Lidberg2-0
-
Darmstadt vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
- Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen3Guillermo Bueno Lopez20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache34Killian Corredor21Merveille Papela16Andreas Muller8Luca Marseiler7Isac Lidberg9Fraser Hornby14Janik Bachmann10Pape Meissa Ba23Mehmet Can Aydin25Aymen Barkok7Paul Seguin8Amin Younes17Adrian Tobias Gantenbein6Ron Schallenberg35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
- 5Matej Maglica13Marco Thiede11Tobias Kempe29Oscar Vilhelmsson19Fynn Lakenmacher30Alexander Brunst-Zollner14Meldin Dreskovic46TIm ArnoldTomas Kalas 26Anton Donkor 30Christopher Antwi-Adjej 18Max Gruger 37Zaid Amoussou-Tchibara 47Felipe Sanchez 2Michael Langer 34Loris Karius 27Aris Bayindir 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Torsten LieberknechtThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Schalke 04: Số liệu thống kê
- DarmstadtSchalke 04
- 3Phạt góc11
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài0
-
- 2Cản sút3
-
- 15Sút Phạt13
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 290Số đường chuyền475
-
- 79%Chuyền chính xác85%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 32Đánh đầu26
-
- 17Đánh đầu thành công12
-
- 2Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn4
-
- 24Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass32
-
- 52Pha tấn công109
-
- 29Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation