Kết quả CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha, 19h00 ngày 09/12
Kết quả CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha Đối đầu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha Phong độ CSKA Sofia B gần đây Phong độ FC Dobrudzha gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/12/202419:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.01O 2
0.78U 2
1.001
3.00X
3.252
2.10Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 21
-
CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha: Diễn biến chính
- 5'0-0
- 7'Ivanov Papazov1-0
- 29'Julian Iliev1-0
- 38'1-1
Rumen Rumenov
- 48'1-2
Ivaylo Nikolaev Mihaylov
- 48'Rosen Marinov1-2
- 51'1-3
Anton Ivanov
- 59'Ilian Antonov1-3
- 65'1-3Lucas Cardoso
- 79'1-3Ivaylo Nikolaev Mihaylov
- 89'Yoan Bornosuzov1-3
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA Sofia B vs FC Dobrudzha: Số liệu thống kê
- CSKA Sofia BFC Dobrudzha
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 72Pha tấn công65
-
- 35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 28 | 14 | 51 | T T H T H H |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | Belasitsa Petrich | 30 | 14 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B T B H B |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Fratria | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | B H T B T T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation