Kết quả Crystal Palace vs Everton, 00h30 ngày 16/02
Kết quả Crystal Palace vs Everton Nhận định, Soi kèo Crystal Palace vs Everton, 0h30 ngày 16/02 Đối đầu Crystal Palace vs Everton Lịch phát sóng Crystal Palace vs Everton Phong độ Crystal Palace gần đây Phong độ Everton gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.84U 2.25
1.061
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Everton
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Crystal Palace vs Everton: Diễn biến chính
- 20'Jefferson Andres Lerma Solis Goal Disallowed0-0
- 42'0-1
Beto Betuncal (Assist:Carlos Alcaraz)
- 46'Eberechi Eze
Justin Devenny0-1 - 46'Adam Wharton
Jefferson Andres Lerma Solis0-1 - 47'Jean Philippe Mateta (Assist:Marc Guehi)1-1
- 60'Benjamin Chilwell
Tyrick Mitchell1-1 - 67'1-1James Garner
- 79'1-1Ashley Young
Jesper Lindstrom - 80'1-2
Carlos Alcaraz
- 86'Daichi Kamada
Will Hughes1-2 - 86'Edward Nketiah
Maxence Lacroix1-2 - 86'1-2Tim Iroegbunam
Carlos Alcaraz
-
Crystal Palace vs Everton: Đội hình chính và dự bị
- Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes12Daniel Munoz55Justin Devenny7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta14Beto Betuncal29Jesper Lindstrom24Carlos Alcaraz11Jack Harrison37James Garner27Idrissa Gana Gueye15Jake OBrien6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
- 18Daichi Kamada10Eberechi Eze25Benjamin Chilwell9Edward Nketiah20Adam Wharton30Matt Turner17Nathaniel Clyne58Caleb Kporha21Romain EsseAshley Young 18Tim Iroegbunam 42Asmir Begovic 31Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Roman Dixon 75Martin Sherif 67Isaac Heath 83Coby Ebere 84
- Huấn luyện viên (HLV)
- Oliver GlasnerSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Everton: Số liệu thống kê
- Crystal PalaceEverton
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 12Sút Phạt9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 510Số đường chuyền363
-
- 77%Chuyền chính xác72%
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị1
-
- 42Đánh đầu60
-
- 21Đánh đầu thành công30
-
- 4Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người2
-
- 8Đánh chặn8
-
- 23Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công17
-
- 8Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 14Long pass30
-
- 115Pha tấn công108
-
- 59Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh