Kết quả Colorado Rapids vs FC Dallas, 09h30 ngày 02/03
Kết quả Colorado Rapids vs FC Dallas Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs FC Dallas, 9h30 ngày 2/3 Đối đầu Colorado Rapids vs FC Dallas Phong độ Colorado Rapids gần đây Phong độ FC Dallas gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202509:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.75
0.75U 2.75
0.931
2.20X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs FC Dallas
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Colorado Rapids vs FC Dallas: Diễn biến chính
- 6'Keegan Rosenberry (Assist:Oliver Larraz)1-0
- 39'Rafael Navarro Leal2-0
- 43'2-1
Pedrinho
- 45'Cole Bassett2-1
- 45'2-2
Luciano Federico Acosta (Assist:Petar Musa)
- 61'2-2Tsiki Ntsabeleng
Ramiro Moschen Benetti - 61'2-2Bernard Kamungo
Pedrinho - 64'Michael Edwards
Joshua Atencio2-2 - 64'Connor Ronan
Chidozie Awaziem2-2 - 68'2-3
Petar Musa (Assist:Tsiki Ntsabeleng)
- 72'Calvin Harris
Kevin Cabral2-3 - 72'Rafael Navarro Leal (Assist:Oliver Larraz)3-3
- 73'Omir Fernandez
Oliver Larraz3-3 - 76'3-3Logan Farrington
Anderson Andres Julio Santos - 76'3-3Anderson Andres Julio Santos
- 83'Anderson Rosa
Reginald Jacob Cannon3-3
-
Colorado Rapids vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
- Colorado Rapids4-3-31Zackary Steffen2Keegan Rosenberry19Ian Murphy6Chidozie Awaziem4Reginald Jacob Cannon12Joshua Atencio8Oliver Larraz23Cole Bassett10Djordje Mihailovic9Rafael Navarro Leal91Kevin Cabral9Petar Musa11Anderson Andres Julio Santos10Luciano Federico Acosta20Pedrinho17Ramiro Moschen Benetti8Sebastian Lletget18Shaquell Moore25Sebastien Ibeagha3Osaze Urhoghide4Marco Farfan1Maarten Paes
- Đội hình dự bị
- 34Michael Edwards20Connor Ronan14Calvin Harris11Omir Fernandez36Anderson Rosa31Adam Beaudry13Wayne Frederick16Alex Harris27Kimani Stewart BaynesTsiki Ntsabeleng 16Bernard Kamungo 77Logan Farrington 23Michael Collodi 30Lalas Abubakar 5Nolan Norris 32Enzo Newman 29Patrickson Delgado 6Anthony Ramirez 51
- Huấn luyện viên (HLV)
- Chris ArmasEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs FC Dallas: Số liệu thống kê
- Colorado RapidsFC Dallas
- 6Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 6Cản sút4
-
- 9Sút Phạt16
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 460Số đường chuyền340
-
- 83%Chuyền chính xác75%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị3
-
- 29Đánh đầu21
-
- 13Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn5
-
- 18Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 15Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 23Long pass15
-
- 106Pha tấn công64
-
- 63Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 18 | H H H T T T |
2 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
3 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
4 | Inter Miami CF | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T T H H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | Chicago Fire | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T T H B H |
9 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
5 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 8 | T T B B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs