Kết quả Bulle vs Biel Bienne, 21h00 ngày 23/02
Kết quả Bulle vs Biel Bienne Đối đầu Bulle vs Biel Bienne Phong độ Bulle gần đây Phong độ Biel Bienne gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.75
0.88U 2.75
0.931
2.80X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulle vs Biel Bienne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 20
-
Bulle vs Biel Bienne: Diễn biến chính
- 40'Esteban Petignat1-0
- 42'1-0Sebastien Moulin
- 59'1-0Lois Ndema
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bulle vs Biel Bienne: Số liệu thống kê
- BulleBiel Bienne
- 4Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 95Pha tấn công111
-
- 63Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 29 | 15 | 8 | 6 | 57 | 38 | 19 | 53 | T T T B T B |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Vevey Sports | 29 | 9 | 11 | 9 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B T |
9 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
10 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
11 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |