Kết quả Bruhl SG vs Bulle, 01h30 ngày 06/03

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19

  • Bruhl SG vs Bulle: Diễn biến chính

  • 12'
    Angelo Campos goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Bora Barry
  • 32'
    1-2
    goal Mohamed Ilyes Chaibi
  • 38'
    1-2
    Esteban Petignat
  • 41'
    Claudio Holenstein
    1-2
  • 42'
    Angelo Campos goal 
    2-2
  • 44'
    2-2
    Bora Barry
  • 49'
    Angelo Campos goal 
    3-2
  • 69'
    3-2
    Brandon Onkony
  • 76'
    Jonathan de Freitas
    3-2
  • 78'
    Marin Cavar
    3-2
  • 78'
    3-2
    Brandon Onkony
  • 79'
    3-2
    Mohamed Ilyes Chaibi
  • 90'
    Daniele Vesco
    3-2
  • 90'
    3-2
    Ludovic Delley
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Bruhl SG vs Bulle: Số liệu thống kê

  • Bruhl SG
    Bulle
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 28 17 5 6 60 37 23 56 T T H B T H
2 Kriens 28 15 8 5 56 36 20 53 B T T T B T
3 FC Rapperswil-Jona 28 15 6 7 54 31 23 51 T T H H T H
4 Basuli B team 28 12 10 6 47 40 7 46 T B T H H H
5 Breitenrain 28 12 8 8 47 45 2 44 B B T H H H
6 Grand Saconnex 28 8 14 6 56 44 12 38 H T B B B H
7 FC Luzern U21 28 9 11 8 53 49 4 38 B B H T H T
8 Bruhl SG 28 11 5 12 48 59 -11 38 T B H T B B
9 Bulle 28 10 7 11 37 39 -2 37 T B H H H B
10 SC Cham 28 8 11 9 35 39 -4 35 T B H T T B
11 Vevey Sports 28 8 11 9 49 59 -10 35 H T B H B B
12 FC Paradiso 28 9 7 12 24 34 -10 34 B T B T T T
13 Zurich B team 28 9 6 13 45 44 1 33 T T B B B B
14 Delemont 28 9 5 14 35 40 -5 32 B T B B T T
15 Young Boys U21 28 9 5 14 36 45 -9 32 B T T B B H
16 Baden 28 9 3 16 30 49 -19 30 B B H B T T
17 Bavois 28 7 8 13 31 39 -8 29 T B T H T H
18 Lugano U21 28 6 8 14 32 46 -14 26 B B H T B H