Kết quả Bruhl SG vs Bulle, 01h30 ngày 06/03
Kết quả Bruhl SG vs Bulle Đối đầu Bruhl SG vs Bulle Phong độ Bruhl SG gần đây Phong độ Bulle gần đây
- Thứ năm, Ngày 06/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.83U 2.75
0.981
2.20X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bruhl SG vs Bulle
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19
-
Bruhl SG vs Bulle: Diễn biến chính
- 12'Angelo Campos1-0
- 15'1-1
Bora Barry
- 32'1-2
Mohamed Ilyes Chaibi
- 38'1-2Esteban Petignat
- 41'Claudio Holenstein1-2
- 42'Angelo Campos2-2
- 44'2-2Bora Barry
- 49'Angelo Campos3-2
- 69'3-2Brandon Onkony
- 76'Jonathan de Freitas3-2
- 78'Marin Cavar3-2
- 78'3-2Brandon Onkony
- 79'3-2Mohamed Ilyes Chaibi
- 90'Daniele Vesco3-2
- 90'3-2Ludovic Delley
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bruhl SG vs Bulle: Số liệu thống kê
- Bruhl SGBulle
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 77Pha tấn công77
-
- 41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 28 | 15 | 8 | 5 | 56 | 36 | 20 | 53 | B T T T B T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
9 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
10 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
11 | Vevey Sports | 28 | 8 | 11 | 9 | 49 | 59 | -10 | 35 | H T B H B B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |