Kết quả Belasitsa Petrich vs Sportist Svoge, 21h00 ngày 04/04

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 29

  • Belasitsa Petrich vs Sportist Svoge: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Kristiyan Hristov
  • 27'
    Chavdar Ivaylov
    0-0
  • 50'
    0-0
    Kristiyan Ivanova
  • 58'
    0-0
    Leon Moore
  • 66'
    0-0
    Georgi Pashov
  • 72'
    0-0
    Pavel Ivanov
  • 75'
    Yadam Santana
    0-0
  • 82'
    0-0
    Petar Ivanov Debarliev
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Belasitsa Petrich vs Sportist Svoge: Số liệu thống kê

  • Belasitsa Petrich
    Sportist Svoge
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 31 19 9 3 58 19 39 66 T T T T T T
2 PFK Montana 31 18 10 3 42 13 29 64 T B H T T H
3 Pirin Blagoevgrad 31 18 8 5 48 32 16 62 T T T T T B
4 Marek Dupnitza 31 14 10 7 38 27 11 52 T B B T H T
5 Yantra Gabrovo 31 14 9 8 46 30 16 51 B T T T H H
6 FC Dunav Ruse 31 13 12 6 43 30 13 51 T H T H H B
7 CSKA 1948 Sofia II 31 15 3 13 49 42 7 48 T T T B T T
8 Belasitsa Petrich 31 14 6 11 36 34 2 48 B T B H B H
9 CSKA Sofia B 31 12 11 8 42 27 15 47 T H H B T H
10 Etar 31 12 7 12 41 37 4 43 B H B H B B
11 Spartak Pleven 31 12 7 12 32 36 -4 43 B T T B H B
12 Ludogorets Razgrad II 31 10 9 12 39 37 2 39 H H B T B H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 31 11 6 14 29 31 -2 39 T H T B B T
14 Fratria 31 10 8 13 34 41 -7 38 H T B T T H
15 Minyor Pernik 31 10 6 15 29 42 -13 36 T B B B B T
16 Litex Lovech 31 7 7 17 18 36 -18 28 B B T H T B
17 Sportist Svoge 31 6 10 15 16 34 -18 28 B B T H H T
18 Strumska Slava 31 3 13 15 19 45 -26 22 B H B B H H
19 Botev Plovdiv II 31 6 4 21 23 54 -31 22 B B B H B B
20 PFC Nesebar 31 3 11 17 23 58 -35 20 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation