Kết quả Atletico Grau vs Cienciano, 22h15 ngày 05/04
Kết quả Atletico Grau vs Cienciano Đối đầu Atletico Grau vs Cienciano Phong độ Atletico Grau gần đây Phong độ Cienciano gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.94O 2.5
0.89U 2.5
0.871
1.85X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs Cienciano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2025 » vòng 7
-
Atletico Grau vs Cienciano: Diễn biến chính
- 5'0-0Carlos Jhon Garces Acosta
- 22'0-0Gaspar Gentile Goal Disallowed
- 42'0-1
Carlos Jhon Garces Acosta (Assist:Josue Estrada)
- 51'Rafael Guarderas0-1
- 58'0-1Edwuin Alexi Gomez Gutierrez
- 65'0-1Juan Cruz Bolado
- 81'0-1Gaspar Gentile
- 84'0-1Osnar Noronha Montani
- 89'Jeremy Martin Rostaing Verastegui0-1
- 90'Neri Ricardo Bandiera (Assist:Aldair Vasquez)1-1
- 90'Aldair Vasquez1-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs Cienciano: Số liệu thống kê
- Atletico GrauCienciano
- 5Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 14Sút Phạt10
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 339Số đường chuyền294
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị3
-
- 4Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công15
-
- 1Đánh chặn4
-
- 6Thử thách11
-
- 75Pha tấn công72
-
- 44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T T H T T |
3 | Universitario De Deportes | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T T T H |
4 | Alianza Lima | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T T T B H |
5 | AD Tarma | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 15 | 0 | 11 | T T H B T B |
6 | Sporting Cristal | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T B B T B |
7 | Cusco FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | B B T H T T |
8 | Sport Huancayo | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H T B B |
9 | Atletico Grau | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T B B T H H |
10 | Sport Boys | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 8 | B T H B B H |
11 | Alianza Atletico Sullana | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 7 | B T B T H B |
12 | Los Chankas | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H H B H T H |
13 | EM Deportivo Binacional | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
14 | Comerciantes Unidos | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | H B H B H T |
15 | Cienciano | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | H B B T H H |
16 | Ayacucho Futbol Club | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | T B H B B H |
17 | UTC Cajamarca | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B H H B T |
18 | Juan Pablo II College | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B B T B |
19 | Alianza Universidad | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs