Kết quả Al Raed (Youth) vs Al-Nasr (Youth), 20h00 ngày 05/04
Kết quả Al Raed (Youth) vs Al-Nasr (Youth) Phong độ Al Raed (Youth) gần đây Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed (Youth) vs Al-Nasr (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 25
-
Al Raed (Youth) vs Al-Nasr (Youth): Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Raed (Youth) vs Al-Nasr (Youth): Số liệu thống kê
- Al Raed (Youth)Al-Nasr (Youth)
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 33 | 25 | 5 | 3 | 68 | 26 | 42 | 80 | B T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 33 | 23 | 5 | 5 | 74 | 27 | 47 | 74 | T T B T T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 33 | 17 | 9 | 7 | 39 | 21 | 18 | 60 | T T T H T H |
4 | Al-Nasr (Youth) | 33 | 17 | 6 | 10 | 52 | 40 | 12 | 57 | H H T T H T |
5 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 33 | 16 | 9 | 8 | 73 | 46 | 27 | 57 | H T B B H H |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 32 | 16 | 7 | 9 | 64 | 36 | 28 | 55 | B H B T T H |
7 | Al-Orubah Youths | 33 | 14 | 9 | 10 | 64 | 59 | 5 | 51 | H H H T H H |
8 | Al Hazm Youths | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | H T H B B H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 32 | 11 | 8 | 13 | 46 | 49 | -3 | 41 | T B T B T B |
10 | Al-Jeel Youths | 33 | 11 | 7 | 15 | 49 | 54 | -5 | 40 | H H T T B B |
11 | Al-Shabab (Youth) | 33 | 9 | 10 | 14 | 32 | 48 | -16 | 37 | B B B T T H |
12 | Al Raed (Youth) | 33 | 8 | 10 | 15 | 30 | 41 | -11 | 34 | B H T B H B |
13 | Al Wehda (Youth) | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 46 | -17 | 34 | T H B B B H |
14 | Al Watan Youth | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 58 | -25 | 30 | T H T H B H |
15 | Muhayil Youth | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 54 | -25 | 29 | B H B H B B |
16 | Al-Feiha U20 | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | B B T H H H |
17 | Ohud Medina Youths | 32 | 7 | 7 | 18 | 27 | 59 | -32 | 28 | B B B B B T |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 33 | 7 | 6 | 20 | 38 | 70 | -32 | 27 | B T B B H H |