Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nations FC vs Heart of Lions, 22h00 ngày 08/6
Kết quả Nations FC vs Heart of Lions Đối đầu Nations FC vs Heart of Lions Phong độ Nations FC gần đây Phong độ Heart of Lions gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Nations FC vs Heart of Lions
- Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nations FC vs Heart of Lions trước đây
- 19/01/2025Heart of Lions0 - 1Nations FC0 - 0W
- 21/04/2024Heart of Lions3 - 0Nations FC1 - 0L
- 12/11/2023Nations FC1 - 0Heart of Lions0 - 0W
- 01/09/2023Nations FC0 - 0Heart of Lions0 - 0D
- 18/08/2023Nations FC1 - 0Heart of Lions0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nations FC vs Heart of Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Nations FC vs Heart of Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nations FC vs Heart of Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghana Super Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nations FC vs Heart of Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nations FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Nations FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nations FC thắng
Bại: là số trận Nations FC thua
Thắng: là số trận Nations FC thắng
Bại: là số trận Nations FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nations FC và Heart of Lions trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 33 | 17 | 9 | 7 | 34 | 21 | 13 | 60 | T B B T H T |
2 | Nations FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 40 | 16 | 24 | 60 | T T B T T T |
3 | Asante Kotoko FC | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 24 | 12 | 58 | B T H T H T |
4 | Heart of Lions | 33 | 16 | 9 | 8 | 36 | 24 | 12 | 57 | T T T H B T |
5 | Accra Hearts of Oak | 33 | 15 | 10 | 8 | 31 | 18 | 13 | 55 | T H H T T T |
6 | Samartex | 33 | 13 | 12 | 8 | 33 | 24 | 9 | 51 | H T B T B T |
7 | Medeama SC | 33 | 15 | 5 | 13 | 43 | 32 | 11 | 50 | B T T T B B |
8 | Ghana Dream FC | 33 | 13 | 10 | 10 | 27 | 28 | -1 | 49 | H T T B T T |
9 | Aduana Stars | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | T B T B T B |
10 | Bechem United | 33 | 13 | 8 | 12 | 31 | 28 | 3 | 44 | B B T B H B |
11 | Vision FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 31 | 34 | -3 | 42 | H T B T T T |
12 | Karela United FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 28 | 26 | 2 | 41 | B T T B T T |
13 | Berekum Chelsea | 33 | 11 | 8 | 14 | 33 | 34 | -1 | 41 | T T B B B B |
14 | Young Apostles | 33 | 10 | 10 | 13 | 24 | 35 | -11 | 40 | H B T B T B |
15 | Basake Holy Stars FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 30 | 34 | -4 | 38 | T T B B H H |
16 | Accra Lions | 33 | 9 | 8 | 16 | 32 | 40 | -8 | 35 | B T B T B B |
17 | Legon Cities FC | 33 | 7 | 4 | 22 | 22 | 49 | -27 | 25 | B B B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 34 | 5 | 6 | 23 | 17 | 64 | -47 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: