Đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars, 22h00 ngày 02/3
Kết quả Bechem United vs Bibiani Gold Stars Đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars Phong độ Bechem United gần đây Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bechem United vs Bibiani Gold Stars
- Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars trước đây
- 06/10/2024Bibiani Gold Stars1 - 0Bechem United1 - 0L
- 05/05/2024Bibiani Gold Stars1 - 1Bechem United0 - 0D
- 27/11/2023Bechem United0 - 0Bibiani Gold Stars0 - 0D
- 05/03/2023Bechem United2 - 0Bibiani Gold Stars0 - 0W
- 25/09/2022Bibiani Gold Stars1 - 0Bechem United1 - 0L
- 10/04/2022Bechem United1 - 0Bibiani Gold Stars0 - 0W
- 12/12/2021Bibiani Gold Stars1 - 0Bechem United0 - 0L
- 20/01/2022Bibiani Gold Stars1 - 1Bechem United1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp FA Ghana | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bechem United vs Bibiani Gold Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bechem United (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Bechem United (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bechem United thắng
Bại: là số trận Bechem United thua
Thắng: là số trận Bechem United thắng
Bại: là số trận Bechem United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bechem United và Bibiani Gold Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 21 | 13 | 8 | 34 | T T H T T B |
2 | Bibiani Gold Stars | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 10 | 9 | 34 | T B T T B H |
3 | Accra Hearts of Oak | 19 | 9 | 6 | 4 | 17 | 10 | 7 | 33 | T T T H H T |
4 | Bechem United | 19 | 9 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | T B T H T B |
5 | Heart of Lions | 19 | 9 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | T T B B T B |
6 | Nations FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 11 | 11 | 32 | T H T T B B |
7 | Medeama SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T H H B B T |
8 | Berekum Chelsea | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 25 | B H B T T B |
9 | Samartex | 19 | 5 | 9 | 5 | 12 | 11 | 1 | 24 | B H T H H H |
10 | Basake Holy Stars FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 21 | -1 | 23 | B T B H H B |
11 | Vision FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H T B B T |
12 | Young Apostles | 18 | 5 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 21 | B H B H T T |
13 | Nsoatreman FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 21 | -4 | 21 | B B H T B T |
14 | Aduana Stars | 19 | 4 | 9 | 6 | 14 | 17 | -3 | 21 | H T B H B T |
15 | Ghana Dream FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B H T B H T |
16 | Karela United FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 14 | -4 | 17 | H H B B B T |
17 | Legon Cities FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B T T B |
18 | Accra Lions | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 20 | -8 | 16 | H B B B T B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: