Đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC, 22h00 ngày 06/4
Kết quả Heart of Lions vs Asante Kotoko FC Đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC Phong độ Heart of Lions gần đây Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Heart of Lions vs Asante Kotoko FC
- Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC trước đây
- 03/11/2024Asante Kotoko FC0 - 1Heart of Lions0 - 1W
- 24/02/2024Heart of Lions1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0W
- 18/09/2023Asante Kotoko FC0 - 0Heart of Lions0 - 0D
- 07/06/2015Heart of Lions3 - 1Asante Kotoko FC0 - 0W
- 29/04/2015Asante Kotoko FC4 - 0Heart of Lions2 - 0L
- 26/03/2014Asante Kotoko FC0 - 1Heart of Lions0 - 0W
- 27/10/2013Heart of Lions2 - 0Asante Kotoko FC0 - 0W
- 07/12/2014Heart of Lions1 - 1Asante Kotoko FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heart of Lions vs Asante Kotoko FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heart of Lions (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Heart of Lions (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heart of Lions thắng
Bại: là số trận Heart of Lions thua
Thắng: là số trận Heart of Lions thắng
Bại: là số trận Heart of Lions thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heart of Lions và Asante Kotoko FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 26 | 14 | 12 | 45 | B T H H T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 24 | 12 | 8 | 4 | 24 | 14 | 10 | 44 | H T B T H T |
3 | Heart of Lions | 24 | 11 | 7 | 6 | 25 | 16 | 9 | 40 | B H T B T B |
4 | Bechem United | 25 | 12 | 6 | 7 | 26 | 17 | 9 | 39 | B T T B T B |
5 | Nations FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 14 | 11 | 39 | B B T B H T |
6 | Medeama SC | 24 | 11 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 38 | T T B B T T |
7 | Accra Hearts of Oak | 24 | 10 | 7 | 7 | 20 | 14 | 6 | 37 | T T B B H B |
8 | Ghana Dream FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 15 | 17 | -2 | 33 | T H T T T T |
9 | Samartex | 24 | 7 | 11 | 6 | 18 | 16 | 2 | 32 | H T H T H B |
10 | Berekum Chelsea | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T B T H B |
11 | Young Apostles | 24 | 7 | 8 | 9 | 16 | 23 | -7 | 29 | T B T H B H |
12 | Aduana Stars | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 21 | -2 | 29 | T H T T B H |
13 | Vision FC | 24 | 6 | 10 | 8 | 20 | 27 | -7 | 28 | T H B H H T |
14 | Basake Holy Stars FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 26 | -1 | 27 | B H T B B B |
15 | Karela United FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 15 | 19 | -4 | 25 | T H B H T T |
16 | Accra Lions | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 25 | -7 | 23 | B B B H T T |
17 | Legon Cities FC | 24 | 6 | 3 | 15 | 18 | 34 | -16 | 21 | B B T H B B |
18 | Nsoatreman FC | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 37 | -20 | 15 | B B B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: