Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC Đối đầu Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC Phong độ Asante Kotoko FC gần đây Phong độ Ghana Dream FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC
- Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC trước đây
- 21/12/2024Ghana Dream FC1 - 2Asante Kotoko FC0 - 2W
- 14/04/2024Ghana Dream FC2 - 0Asante Kotoko FC1 - 0L
- 05/11/2023Asante Kotoko FC0 - 1Ghana Dream FC0 - 1L
- 11/06/2023Asante Kotoko FC0 - 0Ghana Dream FC0 - 0D
- 12/02/2023Ghana Dream FC2 - 0Asante Kotoko FC1 - 0L
- 27/02/2022Asante Kotoko FC2 - 0Ghana Dream FC0 - 0W
- 30/10/2021Ghana Dream FC1 - 3Asante Kotoko FC0 - 0W
- 08/05/2021Asante Kotoko FC3 - 1Ghana Dream FC1 - 1W
- 20/12/2020Ghana Dream FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 1W
- 09/02/2020Ghana Dream FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Ghana Dream FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Ghana Dream FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 31 | 16 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 56 | T T T B B T |
2 | Nations FC | 30 | 16 | 6 | 8 | 33 | 15 | 18 | 54 | T T T T B T |
3 | Heart of Lions | 30 | 15 | 8 | 7 | 33 | 20 | 13 | 53 | H B T T T T |
4 | Asante Kotoko FC | 30 | 14 | 9 | 7 | 29 | 21 | 8 | 51 | H H B B T H |
5 | Medeama SC | 30 | 14 | 5 | 11 | 37 | 26 | 11 | 47 | B T B B T T |
6 | Accra Hearts of Oak | 30 | 12 | 10 | 8 | 25 | 17 | 8 | 46 | T H B T H H |
7 | Samartex | 30 | 11 | 12 | 7 | 29 | 19 | 10 | 45 | T T T H T B |
8 | Bechem United | 30 | 13 | 7 | 10 | 29 | 24 | 5 | 43 | B H B B B T |
9 | Ghana Dream FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 23 | 24 | -1 | 43 | T B B H T T |
10 | Aduana Stars | 30 | 10 | 11 | 9 | 28 | 26 | 2 | 41 | T B T B T B |
11 | Berekum Chelsea | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B T B T T B |
12 | Young Apostles | 30 | 9 | 10 | 11 | 21 | 29 | -8 | 37 | H B T H B T |
13 | Basake Holy Stars FC | 30 | 10 | 6 | 14 | 30 | 34 | -4 | 36 | T B T T B B |
14 | Vision FC | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 34 | -9 | 33 | B H B H T B |
15 | Karela United FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 24 | -5 | 32 | B T B H B T |
16 | Accra Lions | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 32 | -6 | 32 | T T B T B T |
17 | Legon Cities FC | 30 | 7 | 4 | 19 | 21 | 39 | -18 | 25 | H T B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 17 | 55 | -38 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: